MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

HNX: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

BCR

 Công ty cổ phần BCG Land (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần BCG Land - BCR>
Công ty mẹ - CTCP Tập đoàn Bamboo Capital với truyền thống lâu năm hoạt động đầu tư kinh doanh thông qua hình thức quản lý, liên kết đầu tư vào các công ty con trực tiếp và gián tiếp. Hẹ thống của Công ty chủ lực tập trung vào sản xuất nông nghiệp, phát triển cơ sở hạ tầng và bất động sản, xây dựng và thương mại, phát triển mảng điện năng lượng tái tạo và mới đây là mảng tài chính và bảo hiểm. Tập đoàn Bamboo Capital đã tạo dựng cho mình được hình ảnh và sự tín nghiệm với các cổ đông, đối tác trong và ngoài nước.
Cập nhật:
14:15 T4, 26/03/2025
2.60
  -0.1 (-3.7%)
Khối lượng
1,081,704
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.7
  • Giá trần
    3.1
  • Giá sàn
    2.3
  • Giá mở cửa
    2.8
  • Giá cao nhất
    2.8
  • Giá thấp nhất
    2.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.94 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/12/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.48
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.48
  •        P/E :
    5.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.93
  •        P/B:
    0.20
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    473,799,913
  • KLCP đang lưu hành:
    473,799,913
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,231.88
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 209,952,799 97,654,859 287,273,023 74,538,749
Giá vốn hàng bán 169,006,919 72,932,626 229,931,473 69,767,502
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 40,945,880 24,722,234 57,341,550 4,645,470
Lợi nhuận tài chính 63,915,046 58,947,926 56,301,055 84,224,068
Lợi nhuận khác -4,139,642 34,366,700 -2,707,046 -3,333,168
Tổng lợi nhuận trước thuế 28,628,556 57,540,836 51,859,216 168,780,277
Lợi nhuận sau thuế 20,182,371 41,501,233 43,720,881 153,463,616
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 17,747,263 37,544,251 43,720,881 163,439,915
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,169,053,364 5,298,259,432 5,230,551,923 4,997,023,205
Tổng tài sản 11,919,053,928 13,196,582,637 13,321,011,509 13,319,200,937
Nợ ngắn hạn 2,531,479,799 2,562,720,797 2,533,173,615 2,830,126,603
Tổng nợ 5,981,020,381 7,217,047,857 7,297,755,848 7,142,481,659
Vốn chủ sở hữu 5,938,033,547 5,979,534,780 6,023,255,661 6,176,719,277
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023
0.21
10.71
47.62
0.73
1.65
27.51
33.98
55.64
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405k10k15k0 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402.5k5k7.5k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401202403600 %80 %160 %240 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2401503004500 %16 %32 %48 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405k10k15k48 %52 %56 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.