Thông tin giao dịch
BDG
Công ty cổ phần May mặc Bình Dương (UpCOM)
Công ty Cổ phần may mặc Bình Dương tiền thân là xí nghiệp may mặc hàng xuất khẩu, được thành lập tháng 11/1989. Côn ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 01/12/2015. Là một trong những công ty lớn và nổi tiếng về sản xuất và xuất khẩu hàng may mặc tại Việt Nam, Công ty chuyên về áo sơ mi, quần jean, quần âu với tổng công suất hơn 10 triệu đơn vị mỗi năm.
Cập nhật:
14:15 T6, 28/03/2025
40.80
0.8 (2%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
40
-
Giá trần
46
-
Giá sàn
34
-
Giá mở cửa
40.1
-
Giá cao nhất
41
-
Giá thấp nhất
40
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.58
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
06/04/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
20.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
12,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
388,056,178
|
452,562,284
|
506,690,472
|
507,228,961
|
|
Giá vốn hàng bán
|
314,603,383
|
371,119,824
|
421,700,875
|
417,771,140
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
73,452,795
|
80,116,848
|
83,602,556
|
88,233,421
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,574,273
|
3,572,649
|
-4,100,681
|
9,466,393
|
|
Lợi nhuận khác
|
-2,640,806
|
1,483,627
|
1,796,508
|
1,785,787
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
75,128,760
|
47,083,652
|
38,099,334
|
95,654,612
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
58,737,026
|
41,159,721
|
31,946,609
|
79,375,671
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
58,159,218
|
36,118,317
|
28,681,448
|
76,013,461
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
739,847,932
|
881,849,571
|
846,904,323
|
887,424,085
|
|
Tổng tài sản
|
989,542,527
|
1,124,867,652
|
1,091,376,711
|
1,127,841,482
|
|
Nợ ngắn hạn
|
343,058,357
|
432,208,751
|
431,052,455
|
390,280,632
|
|
Tổng nợ
|
438,527,550
|
522,755,393
|
519,521,764
|
476,610,864
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
551,014,976
|
602,112,259
|
571,854,947
|
651,230,618
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
6.85 |
5.28 |
4.97 |
6.62 |
|
|
23.05 |
27.01 |
21.23 |
25.02 |
|
|
5.99 |
8.71 |
5.63 |
5.14 |
|
|
13.77 |
8.88 |
12.2 |
14.5 |
|
|
32.29 |
21.03 |
22.56 |
25.19 |
|
|
17.49 |
15.14 |
7.88 |
9.02 |
|
|
17.49 |
15.14 |
17 |
17.15 |
|
|
57.36 |
57.77 |
45.94 |
42.42 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.