MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BDG

 Công ty cổ phần May mặc Bình Dương (UpCOM)

CTCP May mặc Bình Dương - Protrade Garment JSC - BDG
Công ty Cổ phần may mặc Bình Dương tiền thân là xí nghiệp may mặc hàng xuất khẩu, được thành lập tháng 11/1989. Côn ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 01/12/2015. Là một trong những công ty lớn và nổi tiếng về sản xuất và xuất khẩu hàng may mặc tại Việt Nam, Công ty chuyên về áo sơ mi, quần jean, quần âu với tổng công suất hơn 10 triệu đơn vị mỗi năm.
Cập nhật:
14:15 T6, 28/03/2025
40.80
  0.8 (2%)
Khối lượng
822
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    40
  • Giá trần
    46
  • Giá sàn
    34
  • Giá mở cửa
    40.1
  • Giá cao nhất
    41
  • Giá thấp nhất
    40
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.58 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/04/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 18/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 20/09/2022: Phát hành cho CBCNV 600,000
- 16/09/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 101.67%
- 03/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 08/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 06/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 29/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 26/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    8.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    8.02
  •        P/E :
    5.09
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.99
  •        P/B:
    1.55
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,548
  • KLCP đang niêm yết:
    24,799,920
  • KLCP đang lưu hành:
    24,799,920
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,011.84
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 388,056,178 452,562,284 506,690,472 507,228,961
Giá vốn hàng bán 314,603,383 371,119,824 421,700,875 417,771,140
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 73,452,795 80,116,848 83,602,556 88,233,421
Lợi nhuận tài chính 1,574,273 3,572,649 -4,100,681 9,466,393
Lợi nhuận khác -2,640,806 1,483,627 1,796,508 1,785,787
Tổng lợi nhuận trước thuế 75,128,760 47,083,652 38,099,334 95,654,612
Lợi nhuận sau thuế 58,737,026 41,159,721 31,946,609 79,375,671
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 58,159,218 36,118,317 28,681,448 76,013,461
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 739,847,932 881,849,571 846,904,323 887,424,085
Tổng tài sản 989,542,527 1,124,867,652 1,091,376,711 1,127,841,482
Nợ ngắn hạn 343,058,357 432,208,751 431,052,455 390,280,632
Tổng nợ 438,527,550 522,755,393 519,521,764 476,610,864
Vốn chủ sở hữu 551,014,976 602,112,259 571,854,947 651,230,618
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
6.85 5.28 4.97 6.62
23.05 27.01 21.23 25.02
5.99 8.71 5.63 5.14
13.77 8.88 12.2 14.5
32.29 21.03 22.56 25.19
17.49 15.14 7.88 9.02
17.49 15.14 17 17.15
57.36 57.77 45.94 42.42
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k2 %4 %6 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2402505007500 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2402004006004 %8 %12 %16 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/24020040060016 %18 %20 %22 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k40 %44 %48 %52 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.