Thông tin giao dịch
DFF
Công ty cổ phần Tập đoàn Đua Fat (UpCOM)
Công ty Cố phần Tập đoàn Đua Fat tiền thân là Công ty cổ phần Nền móng Đua Fat là công ty cố phần được thành lập và hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp lần đầu số 0103038704 ngày 29/06/2009 và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi từ lần thứ 01 đến lần thứ 11 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp.
Cập nhật:
14:15 T3, 01/04/2025
1.70
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
1.7
-
Giá trần
1.9
-
Giá sàn
1.5
-
Giá mở cửa
1.7
-
Giá cao nhất
1.8
-
Giá thấp nhất
1.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.74
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/07/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
40,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
149,803,299
|
25,303,024
|
25,826,312
|
184,348,685
|
|
Giá vốn hàng bán
|
120,703,408
|
39,838,660
|
23,748,500
|
184,225,597
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
29,099,891
|
-14,535,635
|
2,077,812
|
123,089
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-115,294,230
|
-21,624,894
|
-51,327,581
|
-52,050,621
|
|
Lợi nhuận khác
|
2,244,950
|
723,717
|
-206,820
|
-4,734,025
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-88,747,525
|
-39,411,140
|
-52,971,181
|
-214,198,247
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-88,747,525
|
-39,411,140
|
-52,971,181
|
-214,198,247
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-83,431,957
|
-39,411,141
|
-52,971,181
|
-214,198,247
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,701,529,846
|
2,645,837,926
|
2,607,354,571
|
2,357,624,605
|
|
Tổng tài sản
|
3,997,258,262
|
3,888,127,929
|
3,813,551,935
|
3,337,972,267
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,712,785,053
|
1,794,456,519
|
2,453,654,772
|
2,441,157,168
|
|
Tổng nợ
|
3,219,139,339
|
3,248,323,673
|
3,301,192,700
|
3,039,811,285
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
778,118,923
|
639,804,256
|
512,359,236
|
298,160,982
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
|
|
|
0.58 |
0.63 |
-2.48 |
|
|
|
11.77 |
12.37 |
8.75 |
|
|
|
n/a |
37.62 |
-4.03 |
|
|
|
1.23 |
0.95 |
-5.02 |
|
|
|
4.93 |
5.08 |
-28.36 |
|
|
|
11.46 |
10.22 |
-26.72 |
|
|
|
11.46 |
10.22 |
10.95 |
|
|
|
75.06 |
81.34 |
82.29 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.