MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NAU

 Công ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Nghệ An (UpCOM)

CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An - NAU
Công ty CP Môi trường và công trình đô thị Nghệ An là doanh nghiệp nhà nước do UBND tỉnh Nghệ An làm chủ sở hữu. Với nhiệm vụ sản xuất chính là: Vệ sinh công cộng, vệ sinh công nghiệp ; nhà cửa ; thu gom vận chuyển xử lý chất thải rác sinh hoạt, công nghiệp và nguy hại, xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải, xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng…cung ứng các dịch vụ vệ sinh môi trường đô thị và khu công nghiệp trên địa bàn tỉnh Nghệ An và các tỉnh phụ cận. Những năm gần đây đơn vị luôn hoàn thành tốt nhiệm vụ nên đã gây được niềm tin và sự đánh giá tốt về công tác này của Lãnh đạo các cấp cũng như khách hàng.
Cập nhật:
14:15 T6, 28/03/2025
9.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.5
  • Giá trần
    13.3
  • Giá sàn
    5.7
  • Giá mở cửa
    9.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,669,999
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.45%
- 04/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.056%
- 11/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.87%
- 23/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.81%
- 26/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.71%
- 01/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.75%
- 31/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.72%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.48
  •        P/E :
    19.38
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.67
  •        P/B:
    0.89
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    3,669,999
  • KLCP đang lưu hành:
    3,669,999
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    34.86
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
0.1 0.11 0.11 0.32
37.07 32.76 31.95 10.67
98 88.18 59.09 18.75
0.3 0.35 0.37 0.85
0.39 0.5 0.55 4.59
21.86 17.07 17.12 1.11
21.86 17.07 17.12 22.84
23.26 29.31 32.51 31.6
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)20202021202220230801602400 %0.4 %0.8 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)20202021202220230501001500 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)20202021202220230601201800.5 %0.75 %1 %1.25 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202020212022202306012018015 %20 %25 %30 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202020212022202308016024024 %30 %36 %42 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.