MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PPH

 Tổng Công ty Cổ phần Phong Phú (UpCOM)

Tổng CTCP Phong Phú - PHONG PHU CORP - PPH
Tiền thân của Tổng Công ty CP Phong Phú là Nhà máy Dệt Sicovina - Phong Phú trực thuộc Công ty kỹ nghệ Bông Vải Sợi Việt Nam do Chính quyền Sài Gòn cũ trực tiếp quản lý, được thành lập năm 1964 và chính thức đi vào hoạt động từ năm 1967. Trải qua quá trình 53 năm hình thành và phát triển, Tổng Công ty CP Phong Phú trở thành một trong những đơn vị đứng đầu Tập đoàn Dệt May Việt Nam. Để có được thành quả đáng tự hào này, Phong Phu Corp trải qua một lịch sử phát triển và lớn mạnh không ngừng.
Cập nhật:
10:37 T2, 31/03/2025
29.00
  -0.1 (-0.34%)
Khối lượng
16,040
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    29.1
  • Giá trần
    33.4
  • Giá sàn
    24.8
  • Giá mở cửa
    29
  • Giá cao nhất
    29.1
  • Giá thấp nhất
    28.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 73,350,581
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/01/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 27/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 08/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 08/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/12/2017: Phát hành cho CBCNV 1,320,310
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.45
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.45
  •        P/E :
    6.51
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.24
  •        P/B:
    1.17
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    25,373
  • KLCP đang niêm yết:
    74,670,891
  • KLCP đang lưu hành:
    74,670,891
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,165.46
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 524,416,795 552,120,392 631,713,760 561,118,510
Giá vốn hàng bán 438,778,797 442,447,752 521,945,996 446,749,446
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 84,554,397 108,745,616 108,199,990 113,908,947
Lợi nhuận tài chính -2,749,144 -24,927,291 1,987,525 -13,561,488
Lợi nhuận khác -485,627 -1,993,435 2,992,635 3,288,495
Tổng lợi nhuận trước thuế 63,344,471 87,063,439 74,719,516 119,195,412
Lợi nhuận sau thuế 62,158,017 85,941,859 73,594,112 118,124,154
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 60,545,005 83,914,373 71,763,427 116,408,590
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,546,818,081 1,628,269,861 1,786,736,849 1,766,228,572
Tổng tài sản 3,447,925,670 3,399,818,913 3,516,222,488 3,570,997,444
Nợ ngắn hạn 1,050,672,665 1,011,982,830 1,058,805,847 1,102,159,139
Tổng nợ 1,646,149,956 1,625,221,209 1,680,300,983 1,723,371,366
Vốn chủ sở hữu 1,801,775,714 1,774,597,704 1,835,921,504 1,847,626,078
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
2.4 3.47 4.68 3.86
20.63 21.84 24.76 23.41
6.33 5.13 7.05 6.48
4.63 7.43 10.14 8.8
13.64 17.22 20.45 17.51
8.7 11.43 17.47 17.75
8.7 11.43 17.47 19.82
66.04 56.87 50.42 49.75
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2401.5k3k4.5k1.2 %2.4 %3.6 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k2.4 %4.8 %7.2 %9.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2402505007508 %16 %24 %32 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/24025050075012 %16 %20 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2401.5k3k4.5k47.6 %48 %48.4 %48.8 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.