MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SSH

 Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes - SSH>
Công ty CP Phát triển Sunshine Homes (SSH) được thành lập tháng 03/2015, hoạt động chính trong lĩnh vực đầu tư kinh doanh bất động sản. Với tầm nhìn, sứ mệnh mang đến những giá trị "độc bản" - bền vững cho cộng đồng, Sunshine Homes đã và đang triển khai chiến lược phát triển các dự án BĐS công nghiệp, các đại đô thị thông minh - Smart City với tâm điểm là công dân điện tử, khát vọng góp phần kiến tạo một Việt Nam hưng thịnh.
Cập nhật:
14:15 T4, 16/04/2025
81.00
  -0.6 (-0.74%)
Khối lượng
14,405
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    81.6
  • Giá trần
    93.8
  • Giá sàn
    69.4
  • Giá mở cửa
    80.4
  • Giá cao nhất
    82.5
  • Giá thấp nhất
    80.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    400
  • GT Mua
    0.03 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    50.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/08/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 250,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/12/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.19
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.19
  •        P/E :
    37.02
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.89
  •        P/B:
    4.63
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,520
  • KLCP đang niêm yết:
    375,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    375,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    30,375.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 224,466,094 623,983,040 64,884,746 2,020,446,999
Giá vốn hàng bán 67,534,814 242,527,592 23,338,953 1,219,837,538
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 156,931,280 381,455,449 41,545,794 800,609,461
Lợi nhuận tài chính 24,194,339 -1,680,392 13,452,126 -10,017,984
Lợi nhuận khác 14,707,392 -6,849,534 -10,043,154 -1,018,117
Tổng lợi nhuận trước thuế 151,182,056 294,885,738 11,319,507 599,571,163
Lợi nhuận sau thuế 118,472,473 235,259,808 7,795,030 475,374,535
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 118,180,242 217,351,085 10,629,034 474,431,399
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,160,028,810 6,561,274,216 6,425,335,247 8,784,083,388
Tổng tài sản 13,086,639,713 12,448,942,440 12,307,759,645 14,403,337,283
Nợ ngắn hạn 3,113,612,727 3,340,921,159 3,193,146,201 5,147,777,589
Tổng nợ 7,127,720,373 6,254,763,292 6,105,785,467 7,841,490,475
Vốn chủ sở hữu 5,958,919,339 6,194,179,148 6,201,974,178 6,561,846,809
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.77 1.19 3.1 2.14
10.14 10.37 14.02 15.82
n/a 86.05 20.65 31.31
1.93 3.06 8.8 5.59
7.61 11.51 19.88 12.34
35.15 38.24 40.03 27.42
35.15 38.24 62.12 46.34
74.68 73.43 55.76 54.71
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406k12k18k0 %1.2 %2.4 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402.5k5k7.5k0 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k0 %30 %60 %90 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k36 %48 %60 %72 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406k12k18k48 %52 %56 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.