MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

HNX: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

BMD

 Công ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ đô thị Bình Thuận (UpCOM)

CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận - BMD
Công ty Quản lý Công trình Công cộng được thành lập vào tháng 6/1985 thực hiện các dịch vụ vệ sinh môi trường, duy tu sửa chữa điện chiếu sáng, chăm sóc vườn hoa công viên cây xanh, duy trì hệ thống thoát nước và thực hiện các dịch vụ sản xuất kinh doanh là đơn vị hạch toán độc lập.
Cập nhật:
14:15 T3, 21/01/2025
14.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.5
  • Giá trần
    16.6
  • Giá sàn
    12.4
  • Giá mở cửa
    14.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/09/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,753,280
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 09/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.2%
- 30/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 04/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.19
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.09
  •        P/E :
    6.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.56
  •        P/B:
    1.07
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    2,753,280
  • KLCP đang lưu hành:
    2,753,280
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    39.92
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
1.69 2.01 1.55 0.89
12.34 13.44 13.48 13.56
5.86 3.98 4.13 11.24
5.98 7.6 7.58 8.4
17.18 19.96 17.49 16.17
22.41 22.9 21.57 6.34
22.41 22.9 21.57 20.64
65.18 61.91 56.68 48.07
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2020202120222023040801207.2 %8 %8.8 %9.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2020202120222023015304515 %18 %21 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)2020202120222023040801206 %7 %8 %9 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)20202021202220230408012019.2 %21.6 %24 %26.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)20202021202220230408012036 %48 %60 %72 %
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.