MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1336.26 10.11 0.76%

GTGD: 20,674.91 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

BMF

 Công ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai - BMF>
Công ty Cổ phần Vật Liệu Xây Dụng và Chất đốt là doanh nghiệp nhà nước độc lập, được chuyển sang hình thức là công ty cồ phần với số vốn nhà nước là 51 % và cơ quan quản lý trực tiếp là Tổng công ty Công nghiệp Thực phẩm Đồng Nai theo hình thức Công ty mẹ - Công ty con. Công ty được thành lập theo Nghị định 388-HĐBT ngày 20/11/1991 và Nghị định 156-HĐBT ngày 7/5/1992 của Hội đồng Bộ trường và Quyết định sổ 1152/QĐUBT ngày 05/9/1992 của Chủ tịch ƯBND Tỉnh Đồng Nai.
Cập nhật:
14:15 T6, 14/03/2025
8.60
  0 (0%)
Khối lượng
709
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.6
  • Giá trần
    9.8
  • Giá sàn
    7.4
  • Giá mở cửa
    8.8
  • Giá cao nhất
    8.8
  • Giá thấp nhất
    8.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.130. 1213. 013. 0217. 023. 0388.599.5010k20k
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/04/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 34.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,079,800
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/09/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 281%
- 09/04/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.73
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.73
  •        P/E :
    11.78
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.36
  •        P/B:
    0.76
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,045
  • KLCP đang niêm yết:
    15,848,063
  • KLCP đang lưu hành:
    15,848,063
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    136.29
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 712,618,892 1,023,773,119 798,728,148 884,888,873
Giá vốn hàng bán 693,596,494 1,004,759,853 780,211,056 865,172,801
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,022,398 19,013,266 18,517,092 19,716,072
Lợi nhuận tài chính -2,756,862 -2,509,261 -2,868,239 -3,035,795
Lợi nhuận khác -47,229 -9,269 -83,364 -195,116
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,951,243 5,861,911 5,250,555 4,236,120
Lợi nhuận sau thuế 4,063,054 4,598,673 4,162,319 3,340,982
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,063,054 4,598,673 4,162,319 3,340,982
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 612,015,248 596,997,718 609,968,490 628,763,822
Tổng tài sản 695,464,267 679,772,500 694,195,095 716,764,458
Nợ ngắn hạn 522,623,582 502,388,142 511,019,354 530,124,034
Tổng nợ 527,472,149 507,181,709 517,458,054 536,686,434
Vốn chủ sở hữu 167,992,119 172,590,791 176,737,042 180,078,024
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
5.76 4.14 4.62 0.87
27.68 31.65 36.27 10.34
3.65 4.83 4.89 9.2
9.2 9.54 6.7 0.77
15.23 13.08 12.75 3.32
4.51 5.24 2.62 0.15
4.51 5.24 2.62 2.07
39.62 27.05 47.44 76.83
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403006009000.32 %0.48 %0.64 %0.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240801602401.8 %2.4 %3 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k0.32 %0.48 %0.64 %0.8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/18Q1/24Q3/24Q4/2404008001.2k0 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24030060090074 %75 %76 %77 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.