MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1330.32 8.44 0.64%

GTGD: 19,583.071 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11310132013301340

HNX: 246 0.18 0.07%

GTGD: 824.045 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242244246248

Thông tin giao dịch

XLV

 Công ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà (UpCOM)

CTCP Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà - SDSEC - XLV
Được thành lập từ năm 1993 tiền thân là Chi nhánh sông Đà 11-3 thuộc Công ty cổ phần Sông Đà 11 - Tập đoàn Sông Đà. Trải qua gần 20 năm hình thành và phát triển, Công ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà đã ngày càng lớn mạnh và trở thành nhà thầu chuyên nghiệp trong lĩnh vực xây lắp các công trình điện, nước, nhà cao tầng, khu đô thị, khu công nghiệp, các công trình đường dây và trạm biến áp đến 500kV.
Cập nhật:
14:15 T2, 24/03/2025
10.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.5
  • Giá trần
    12
  • Giá sàn
    9
  • Giá mở cửa
    10.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/05/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 25/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.95
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.87
  •        P/E :
    11.05
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.74
  •        P/B:
    0.63
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    3,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    31.50
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
1.89 0.78 0.86 0.95
16.42 16.07 16.16 16.74
5.29 11.54 12.79 8.42
4.03 1.75 2.07 2.67
12.78 5.37 5.9 5.68
6.83 5.97 5.58 1.91
6.83 5.97 5.58 11.07
68.48 67.42 64.96 52.94
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)20202021202220230601201801.6 %2.4 %3.2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)202020212022202302040604 %8 %12 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202020212022202301202403600.8 %1.2 %1.6 %2 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)201920212022202301202403605 %7.5 %10 %12.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202020212022202306012018048 %60 %72 %84 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.