So sánh Toyota Wigo 2023 với i10, Morning: Xe Nhật rẻ và vượt nhiều trang bị hơn xe Hàn
Dù giá bán thấp hơn 2 đối thủ đến từ Hàn Quốc, Toyota Wigo 2023 vẫn vượt trội hơn về tính năng an toàn và hộp số tự động vô cấp D-CVT.
- 07-06-2023Thị trường ngày 7/6: Giá dầu quay đầu giảm, quặng sắt cao nhất 7 tuần
- 07-06-2023Không phải Nga hay Trung Đông, đây mới là quốc gia được lợi nhất từ kế hoạch cắt giảm sản lượng, chuẩn bị bơm hàng triệu thùng dầu ra thị trường để hưởng giá cao
- 06-06-2023Chiếc xe giá rẻ vừa cập bến Việt Nam, mức tiêu thụ nhiên liệu thấp nhất phân khúc
(Tổ Quốc) - Dù giá bán thấp hơn 2 đối thủ đến từ Hàn Quốc, Toyota Wigo 2023 vẫn vượt trội hơn về tính năng an toàn và hộp số tự động vô cấp D-CVT.
Kích thước
Kích thước | Toyota Wigo G | Kia New Morning Premium | Hyundai Grand i10 1.2 AT |
---|---|---|---|
Chiều dài (mm) | 3.760 | 3.595 | 3.850 |
Chiều rộng (mm) | 1.665 | 1.595 | 1.680 |
Chiều cao (mm) | 1.515 | 1.495 | 1.520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.525 | 2.400 | 2.450 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 160 | 151 | 157 |
Ngoại thất
Ngoại thất | Toyota Wigo G | Kia New Morning Premium | Hyundai Grand i10 1.2 AT |
---|---|---|---|
Đèn pha | LED | Halogen | Halogen |
Đèn sương mù | Không | Halogen Projector | Halogen Projector |
Đèn định vị ban ngày | LED | Halogen | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện | Chỉnh/gập điện | Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, có sấy |
Tay nắm cửa | Đồng màu thân xe, mở cửa thông minh | Crôm, mở cửa thông minh | Crôm, mở cửa thông minh |
Mâm | 14 inch | 15 inch | 15 inch |
Nội thất
Nội thất | Toyota Wigo G | Kia New Morning Premium | Hyundai Grand i10 1.2 AT |
---|---|---|---|
Màn hình giải trí | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 8 inch |
Âm thanh | 4 loa | 6 loa | 4 loa |
Bọc ghế | Nỉ | Da | Da |
Ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Không | Có |
Điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động | Chỉnh cơ |
Vô lăng | Urethane | Da | Da |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Ga tự động | Không | Không | Có |
Công nghệ an toàn
Công nghệ an toàn | Toyota Wigo G | Kia New Morning Premium | Hyundai Grand i10 1.2 AT |
---|---|---|---|
ABS, EBD, BA | Có | Chỉ có ABS | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Không | Không |
Cánh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | Không | Không |
Camera lùi + cảm biến lùi | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Không | Có |
Túi khí | 2 | 2 | 2 |
Vận hành
Vận hành | Toyota Wigo G | Kia New Morning Premium | Hyundai Grand i10 1.2 AT |
---|---|---|---|
Loại động cơ | 1.2L | 1.25L | 1.2L |
Công suất | 87 mã lực | 83 mã lực | 81,7 mã lực |
Mô-men xoắn | 113 Nm | 122 Nm | 114 Nm |
Hộp số | Tự động vô cấp D-CVT | Tự động 4 cấp | Tự động 4 cấp |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Giá bán
Toyota Wigo G | Kia New Morning Premium | Hyundai Grand i10 1.2 AT | |
---|---|---|---|
Giá bán | 405 triệu đồng | 426 triệu đồng | 435 triệu đồng |
Tổ quốc
Sự kiện: Bí kíp mua xe
Xem tất cả >>- Doanh số SUV đô thị cỡ B: ‘Tân binh’ vươn lên thần tốc, xe Hàn bất ngờ thất thế
- Giảm giá sâu có giúp ô tô Trung Quốc cạnh tranh được ở Việt Nam?
- Với tầm giá 600 triệu đồng, đây là những mẫu xe được người Việt mua nhiều nhất năm 2023
- SUV hạng B bản ‘base’ nào đáng mua: So sánh này sẽ giúp bạn tìm được xe phù hợp nhất
- Skoda Karoq, Kodiaq giảm tới 124 triệu chi phí lăn bánh: Giá khởi điểm thực tế còn hơn 880 triệu, dễ cạnh tranh nhóm CX-5, Tucson