MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

-9.14

3216.92

-0.28 %

SZSE Component B

42.19

7891.9

0.54 %

FTSE MIB

154.42

32777

0.47 %

PSI

-52.96

6253.96

-0.84 %

VinFast

0.24

2.92

9.14 %

WIG20

0.9

2433.75

0.04 %

BIST 100

-197.81

9279.33

-2.09 %

AEX-Index

0.04

797.66

0.01 %

ALL ORDINARIES

352.2

7913.9

4.66 %

Austrian Traded Index in EUR

-98.32

3607.52

-2.65 %

S&P/ASX 200

334.6

7709.6

4.54 %

OMX Baltic Industrial Goods and

-886.37

75272.02

-1.16 %

Dow Jones Belgium (USD)

-5.65

400.52

-1.39 %

S&P BSE SENSEX

-130.4

73847.29

-0.18 %

Cboe UK 100

-22.91

764.65

-2.91 %

Budapest Stock Index

-2158.95

83538

-2.52 %

IBOVESPA

3952.97

127881.16

3.19 %

Dow Jones

3190.11

40578.02

8.53 %

CAC 40

-26.4

6876.02

-0.38 %

FTSE 100

-237.85

7672.68

-3.01 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-153.17

19680.39

-0.77 %

S&P 500

486.33

5451.61

9.79 %

S&P/TSX Composite index

1281.07

23721.63

5.71 %

HANG SENG INDEX

-62.26

20748.17

-0.3 %

IBEX 35...

63.1

11824

0.54 %

NASDAQ

1819.75

17105.29

11.91 %

IDX COMPOSITE

26.94

6297.55

0.43 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-0.9

1463.4

-0.06 %

KOSPI

37.76

2432.89

1.58 %

KOSPI 200

5.1

323.72

1.6 %

S&P/BMV IPC

2264.06

52626.91

4.5 %

Euronext 100 Index

-42.74

1357.76

-3.05 %

Nikkei 225

2260.58

34581.79

6.99 %

NIFTY 50

-32.85

22420.4

-0.15 %

NYSE (DJ)

1229.74

18418.2

7.15 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

47.97

12216.68

0.39 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

14.18

2175.76

0.66 %

Russell 2000

168.67

1911.86

9.68 %

SET_SET Index

1.31

1136.58

0.12 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

179.76

2436.07

7.97 %

S&P 500 VIX

-5727.72

18764.61

-23.39 %

STI Index

29.45

3577.9

0.83 %

ESTX 50 PR.EUR

-74.76

4631.15

-1.59 %

TA-125

-6.28

2403.99

-0.26 %

Tadawul All Shares Index

-187.73

11085.13

-1.67 %

TSEC weighted index

752.06

19008.53

4.12 %

CBOE Volatility Index

-17.36

33.62

-34.05 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

272.65

4662.81

6.21 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Nguyễn Thành Đạt

740,200 0 0 - - 739,000 0 06/10/22 1,479,200 12.33

Nguyễn Thành Đạt

34,200 0 0 - - 706,000 0 29/09/22 740,200 6.17

Nguyễn Văn Hùng

704,100 0 0 - - 0 704,100 29/09/22 0 0

Nguyễn Văn Hùng

321,900 0 0 - - 382,200 0 18/08/22 704,100 5.87

Lê Thị Huyền Trang

1,426,700 0 0 - - 0 1,426,700 02/12/21 0 0

Bùi Thị Thu

773,700 0 0 - - 0 773,700 18/11/21 0 0

Đỗ Văn Tuấn

616,600 0 0 - - 0 190,300 10/06/21 426,300 3.55

Đỗ Văn Tuấn

599,100 0 0 - - 14,000 0 13/05/21 613,000 5.11

Lê Thị Huyền Trang

752,700 0 0 - - 674,000 0 14/01/16 1,426,700 11.89

Phạm Thị Hinh

Chủ tịch HĐQT
2,400,000 0 2,200,000 14/07/15 11/08/15 0 2,200,000 20/07/15 200,000 1.67

Nguyễn Đình Trường

796,600 0 0 - - 0 197,600 07/07/15 599,000 4.99

CTCP Tài Nguyên Sài Gòn

3,480,000 0 0 - - 0 3,480,000 02/07/15 0 0

Bùi Thị Thu

350,000 0 0 - - 500,000 0 02/07/15 850,000 7.08

Nguyễn Đình Trường

0 0 0 - - 796,600 0 02/07/15 796,600 6.64

CTCP Tài Nguyên Sài Gòn

3,833,000 0 0 - - 0 353,000 29/06/15 3,480,000 29

CTCP Tài Nguyên Sài Gòn

3,840,000 0 0 - - 0 7,000 25/06/15 3,833,000 31.94

CTCP Tài Nguyên Sài Gòn

4,200,000 0 0 - - 0 360,000 24/06/15 3,840,000 32

CTCP Tài Nguyên Sài Gòn

0 0 0 - - 4,200,000 0 09/06/14 4,200,000 35

Phạm Thị Hinh

Chủ tịch HĐQT
200,000 0 0 - - 2,200,000 0 09/06/14 2,400,000 20

Zhang Hua

288,400 0 0 - - 0 25,900 01/04/14 262,500 2.19

1

2

3

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.