MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

12.26

3301.17

0.37 %

SZSE Component B

10.22

7984.61

0.13 %

FTSE MIB

30.6

35761.81

0.09 %

PSI

17.26

6779.65

0.26 %

VinFast

-0.06

3.11

-1.74 %

WIG20

26.52

2679.03

1 %

BIST 100

5.06

9326.7

0.05 %

AEX-Index

4.39

854.29

0.52 %

ALL ORDINARIES

-8.2

8013.7

-0.1 %

Austrian Traded Index in EUR

-14.93

3901.6

-0.38 %

S&P/ASX 200

-2.4

7816.7

-0.03 %

Dow Jones Belgium (USD)

0.3

453.37

0.07 %

S&P BSE SENSEX

-82.21

79595.66

-0.1 %

Cboe UK 100

0.46

825.04

0.06 %

Budapest Stock Index

1368.78

88430.44

1.57 %

IBOVESPA

-319.42

129330.61

-0.25 %

Dow Jones

339.95

38856.18

0.88 %

CAC 40

-8.48

7276.23

-0.12 %

FTSE 100

24.92

8300.58

0.3 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

19.34

21169.88

0.09 %

S&P 500

40.08

5247.75

0.77 %

S&P/TSX Composite index

173.65

24288.95

0.72 %

HANG SENG INDEX

258.81

21562.32

1.21 %

IBEX 35...

119.3

12951.4

0.93 %

NASDAQ

118.16

16185.87

0.74 %

IDX COMPOSITE

83.19

6538.27

1.29 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-6.03

1486.25

-0.4 %

KOSPI

3.5

2484.68

0.14 %

KOSPI 200

0.18

328.32

0.05 %

S&P/BMV IPC

472.14

54137.17

0.88 %

Euronext 100 Index

1.94

1454.62

0.13 %

Nikkei 225

113.19

34224.33

0.33 %

NIFTY 50

-62.45

24134.05

-0.26 %

NYSE (DJ)

253.66

18286.03

1.41 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-190.85

11921.56

-1.58 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

3.64

2349.83

0.16 %

Russell 2000

5.2

1869.15

0.28 %

SET_SET Index

12.11

1143.84

1.07 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

2.59

2425.98

0.11 %

S&P 500 VIX

-323.2

20252.43

-1.57 %

STI Index

41.93

3796.62

1.12 %

ESTX 50 PR.EUR

12.01

4931.77

0.24 %

TA-125

5.86

2509.08

0.23 %

Tadawul All Shares Index

25.43

11579.93

0.22 %

TSEC weighted index

-138.34

18852.52

-0.73 %

CBOE Volatility Index

-1.73

30.88

-5.31 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

95.08

4811.98

2.02 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Nguyễn Thành Đạt

740,200 0 0 - - 739,000 0 06/10/22 1,479,200 12.33

Nguyễn Thành Đạt

34,200 0 0 - - 706,000 0 29/09/22 740,200 6.17

Nguyễn Văn Hùng

704,100 0 0 - - 0 704,100 29/09/22 0 0

Nguyễn Văn Hùng

321,900 0 0 - - 382,200 0 18/08/22 704,100 5.87

Lê Thị Huyền Trang

1,426,700 0 0 - - 0 1,426,700 02/12/21 0 0

Bùi Thị Thu

773,700 0 0 - - 0 773,700 18/11/21 0 0

Đỗ Văn Tuấn

616,600 0 0 - - 0 190,300 10/06/21 426,300 3.55

Đỗ Văn Tuấn

599,100 0 0 - - 14,000 0 13/05/21 613,000 5.11

Lê Thị Huyền Trang

752,700 0 0 - - 674,000 0 14/01/16 1,426,700 11.89

Phạm Thị Hinh

Chủ tịch HĐQT
2,400,000 0 2,200,000 14/07/15 11/08/15 0 2,200,000 20/07/15 200,000 1.67

Nguyễn Đình Trường

796,600 0 0 - - 0 197,600 07/07/15 599,000 4.99

CTCP Tài Nguyên Sài Gòn

3,480,000 0 0 - - 0 3,480,000 02/07/15 0 0

Bùi Thị Thu

350,000 0 0 - - 500,000 0 02/07/15 850,000 7.08

Nguyễn Đình Trường

0 0 0 - - 796,600 0 02/07/15 796,600 6.64

CTCP Tài Nguyên Sài Gòn

3,833,000 0 0 - - 0 353,000 29/06/15 3,480,000 29

CTCP Tài Nguyên Sài Gòn

3,840,000 0 0 - - 0 7,000 25/06/15 3,833,000 31.94

CTCP Tài Nguyên Sài Gòn

4,200,000 0 0 - - 0 360,000 24/06/15 3,840,000 32

CTCP Tài Nguyên Sài Gòn

0 0 0 - - 4,200,000 0 09/06/14 4,200,000 35

Phạm Thị Hinh

Chủ tịch HĐQT
200,000 0 0 - - 2,200,000 0 09/06/14 2,400,000 20

Zhang Hua

288,400 0 0 - - 0 25,900 01/04/14 262,500 2.19

1

2

3

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.