MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

20.04

3341.55

0.6 %

SZSE Component B

-11.76

8197.59

-0.14 %

FTSE MIB

-1914.84

34723.96

-5.23 %

PSI

-240.19

6635.79

-3.49 %

VinFast

-0.06

2.83

-1.91 %

WIG20

-154.45

2467.99

-5.89 %

BIST 100

-102.53

9381.73

-1.08 %

AEX-Index

-29.71

842.02

-3.41 %

ALL ORDINARIES

-205.1

7847.6

-2.55 %

Austrian Traded Index in EUR

-239.08

3761.63

-5.98 %

S&P/ASX 200

-191.9

7667.8

-2.44 %

OMX Baltic Industrial Goods and

-886.37

75272.02

-1.16 %

Dow Jones Belgium (USD)

-7.15

421.43

-1.67 %

S&P BSE SENSEX

-794.08

75364.31

-1.04 %

Cboe UK 100

-39.07

803.49

-4.64 %

Budapest Stock Index

-4143.47

83084

-4.75 %

IBOVESPA

-3881.47

127257.58

-2.96 %

Dow Jones

-1781.73

38316.17

-4.44 %

CAC 40

-250.56

7295.87

-3.32 %

FTSE 100

-411.62

8063.12

-4.86 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-832.59

20710.88

-3.86 %

S&P 500

-216.9

5075.24

-4.1 %

S&P/TSX Composite index

-921.25

23196.98

-3.82 %

HANG SENG INDEX

211.6

22849.81

0.93 %

IBEX 35...

-657.5

12434.1

-5.02 %

NASDAQ

-461.61

15592.03

-2.88 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-4.87

1504.14

-0.32 %

KOSPI

5.96

2456.45

0.24 %

KOSPI 200

0.12

327.49

0.04 %

S&P/BMV IPC

-2446.35

51371.67

-4.55 %

Euronext 100 Index

-72.59

1439.12

-4.8 %

Nikkei 225

0

0

0 %

NIFTY 50

-296.1

22912.05

-1.28 %

NYSE (DJ)

-1146

17621.19

-6.11 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-135.56

11878.54

-1.13 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

-16.27

2287.24

-0.71 %

Russell 2000

-38.48

1827.52

-2.06 %

SET_SET Index

-25.89

1126.53

-2.25 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

-75.59

2303.14

-3.18 %

S&P 500 VIX

4256.6

23942.45

21.62 %

STI Index

-66

3834.2

-1.69 %

ESTX 50 PR.EUR

-197.71

4897.08

-3.88 %

TA-125

-8.84

2386.72

-0.37 %

Tadawul All Shares Index

-145.69

11112.05

-1.29 %

TSEC weighted index

-11.31

21302.46

-0.05 %

CBOE Volatility Index

15.2

45.32

50.46 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-310.12

4606.13

-6.31 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Đặng Tất Thành

Chủ tịch HĐQT
159,000 206,300 0 05/03/25 03/04/25 206,300 0 17/03/25 365,300 3.65

CTCP ANZA

6,862,052 0 0 - - 634,700 0 13/05/24 7,496,752 74.97

Công ty TNHH ANZA

6,549,252 0 0 - - 312,800 0 02/04/24 6,862,052 68.62

Đặng Tất Thành

Chủ tịch HĐQT
130,000 29,000 0 04/03/24 28/03/24 29,000 0 06/03/24 159,000 1.59

Đặng Tất Thành

Chủ tịch HĐQT
0 130,000 0 24/01/24 22/02/24 130,000 0 24/01/24 130,000 1.3

Đặng Thùy Dương

0 300,000 0 15/01/24 05/02/24 300,000 0 30/01/24 300,000 3

Công ty TNHH ANZA

5,470,012 0 0 - - 1,079,240 0 15/05/23 6,549,252 65.49

Nguyễn Thị Hồi

Mẹ
Nguyễn Thùy Dương Kế toán trưởng 322,900 0 322,900 14/05/23 12/06/23 0 322,900 14/05/23 0 0

Nguyễn Thùy Dương

Kế toán trưởng
179,500 0 179,500 11/05/23 08/06/23 0 179,500 14/05/23 0 0

Đặng Tất Thành

Chủ tịch HĐQT
40,080 0 40,080 11/05/23 08/06/23 0 40,080 15/05/23 0 0

Công ty TNHH ANZA

3,451,514 0 0 - - 2,018,498 0 09/05/23 5,470,012 54.7

Công ty TNHH ANZA

3,348,914 0 0 - - 102,600 0 20/04/23 3,451,514 34.52

Nguyễn Thị Hương

Vợ
Đặng Quang Đạt Chủ tịch HĐQT 411,992 0 411,992 20/04/23 18/05/23 0 411,992 11/05/23 0 0

Đặng Quang Đạt

Chủ tịch HĐQT
1,534,306 0 1,534,306 20/04/23 18/05/23 0 1,534,306 09/05/23 0 0

Đặng Minh Huệ

Con
Đặng Quang Đạt Chủ tịch HĐQT 80,160 0 80,160 20/04/23 18/05/23 0 80,160 14/05/23 0 0

Hoàng Huyền Trang

516,700 0 0 - - 0 301,900 19/04/23 214,800 2.15

Công ty TNHH ANZA

2,466,914 0 0 - - 882,000 0 19/04/23 3,348,914 33.49

Hoàng Huyền Trang

496,800 0 0 - - 3,200 0 18/12/22 500,000 5

Nguyễn Văn Sơn

501,000 0 0 - - 0 3,000 11/01/22 498,000 4.98

Vũ Sơn Thủy

Kế toán trưởng
357,982 0 357,982 21/11/21 16/12/21 0 357,982 22/11/21 0 0

1

2

3

4

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.