MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

0.05

3226.11

0 %

SZSE Component B

57.09

7906.81

0.73 %

FTSE MIB

154.42

32777

0.47 %

PSI

-52.96

6253.96

-0.84 %

VinFast

0.24

2.92

9.14 %

WIG20

0.9

2433.75

0.04 %

BIST 100

-197.81

9279.33

-2.09 %

AEX-Index

0.04

797.66

0.01 %

ALL ORDINARIES

348.9

7910.6

4.61 %

Austrian Traded Index in EUR

-98.32

3607.52

-2.65 %

S&P/ASX 200

332.2

7707.2

4.5 %

OMX Baltic Industrial Goods and

-886.37

75272.02

-1.16 %

Dow Jones Belgium (USD)

-5.65

400.52

-1.39 %

S&P BSE SENSEX

-130.4

73847.29

-0.18 %

Cboe UK 100

-22.91

764.65

-2.91 %

Budapest Stock Index

-2158.95

83538

-2.52 %

IBOVESPA

3952.97

127881.16

3.19 %

Dow Jones

3190.11

40578.02

8.53 %

CAC 40

-26.4

6876.02

-0.38 %

FTSE 100

-237.85

7672.68

-3.01 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-153.17

19680.39

-0.77 %

S&P 500

486.33

5451.61

9.79 %

S&P/TSX Composite index

1281.07

23721.63

5.71 %

HANG SENG INDEX

22.25

20832.68

0.11 %

IBEX 35...

63.1

11824

0.54 %

NASDAQ

1819.75

17105.29

11.91 %

IDX COMPOSITE

-2.72

6267.89

-0.04 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

0.7

1465

0.05 %

KOSPI

36.01

2431.14

1.5 %

KOSPI 200

4.8

323.42

1.51 %

S&P/BMV IPC

2264.06

52626.91

4.5 %

Euronext 100 Index

-42.74

1357.76

-3.05 %

Nikkei 225

2066.43

34387.64

6.39 %

NIFTY 50

-32.85

22420.4

-0.15 %

NYSE (DJ)

1229.74

18418.2

7.15 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

47.97

12216.68

0.39 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

14.18

2175.76

0.66 %

Russell 2000

168.67

1911.86

9.68 %

SET_SET Index

1.31

1136.58

0.12 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

179.76

2436.07

7.97 %

S&P 500 VIX

-5727.72

18764.61

-23.39 %

STI Index

22.01

3570.46

0.62 %

ESTX 50 PR.EUR

-74.76

4631.15

-1.59 %

TA-125

-6.28

2403.99

-0.26 %

Tadawul All Shares Index

-187.73

11085.13

-1.67 %

TSEC weighted index

752.06

19008.53

4.12 %

CBOE Volatility Index

-17.36

33.62

-34.05 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

272.65

4662.81

6.21 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Đặng Tất Thành

Chủ tịch HĐQT
159,000 206,300 0 05/03/25 03/04/25 206,300 0 17/03/25 365,300 3.65

CTCP ANZA

6,862,052 0 0 - - 634,700 0 13/05/24 7,496,752 74.97

Công ty TNHH ANZA

6,549,252 0 0 - - 312,800 0 02/04/24 6,862,052 68.62

Đặng Tất Thành

Chủ tịch HĐQT
130,000 29,000 0 04/03/24 28/03/24 29,000 0 06/03/24 159,000 1.59

Đặng Tất Thành

Chủ tịch HĐQT
0 130,000 0 24/01/24 22/02/24 130,000 0 24/01/24 130,000 1.3

Đặng Thùy Dương

0 300,000 0 15/01/24 05/02/24 300,000 0 30/01/24 300,000 3

Công ty TNHH ANZA

5,470,012 0 0 - - 1,079,240 0 15/05/23 6,549,252 65.49

Nguyễn Thị Hồi

Mẹ
Nguyễn Thùy Dương Kế toán trưởng 322,900 0 322,900 14/05/23 12/06/23 0 322,900 14/05/23 0 0

Nguyễn Thùy Dương

Kế toán trưởng
179,500 0 179,500 11/05/23 08/06/23 0 179,500 14/05/23 0 0

Đặng Tất Thành

Chủ tịch HĐQT
40,080 0 40,080 11/05/23 08/06/23 0 40,080 15/05/23 0 0

Công ty TNHH ANZA

3,451,514 0 0 - - 2,018,498 0 09/05/23 5,470,012 54.7

Công ty TNHH ANZA

3,348,914 0 0 - - 102,600 0 20/04/23 3,451,514 34.52

Nguyễn Thị Hương

Vợ
Đặng Quang Đạt Chủ tịch HĐQT 411,992 0 411,992 20/04/23 18/05/23 0 411,992 11/05/23 0 0

Đặng Quang Đạt

Chủ tịch HĐQT
1,534,306 0 1,534,306 20/04/23 18/05/23 0 1,534,306 09/05/23 0 0

Đặng Minh Huệ

Con
Đặng Quang Đạt Chủ tịch HĐQT 80,160 0 80,160 20/04/23 18/05/23 0 80,160 14/05/23 0 0

Hoàng Huyền Trang

516,700 0 0 - - 0 301,900 19/04/23 214,800 2.15

Công ty TNHH ANZA

2,466,914 0 0 - - 882,000 0 19/04/23 3,348,914 33.49

Hoàng Huyền Trang

496,800 0 0 - - 3,200 0 18/12/22 500,000 5

Nguyễn Văn Sơn

501,000 0 0 - - 0 3,000 11/01/22 498,000 4.98

Vũ Sơn Thủy

Kế toán trưởng
357,982 0 357,982 21/11/21 16/12/21 0 357,982 22/11/21 0 0

1

2

3

4

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.