MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

4.69

3271.19

0.14 %

SZSE Component B

-78.12

7944.27

-0.97 %

FTSE MIB

76.38

35646.47

0.21 %

PSI

2.12

6718.15

0.03 %

VinFast

0.25

3.25

8.27 %

WIG20

18.02

2614.24

0.69 %

BIST 100

-82.19

9311.6

-0.87 %

AEX-Index

3.41

848.25

0.4 %

ALL ORDINARIES

-8.2

7961.7

-0.1 %

Austrian Traded Index in EUR

-39.09

3877.27

-1 %

S&P/ASX 200

-2.8

7758.9

-0.04 %

Dow Jones Belgium (USD)

3.19

444.84

0.72 %

S&P BSE SENSEX

-11.22

76835.58

-0.01 %

Cboe UK 100

-6.86

814.48

-0.84 %

Budapest Stock Index

-679.55

86535.21

-0.78 %

IBOVESPA

-248.54

129203.77

-0.19 %

Dow Jones

-154.18

40373.64

-0.38 %

CAC 40

-10.47

7265.92

-0.14 %

FTSE 100

-34.71

8214.41

-0.42 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-24.1

21093.68

-0.11 %

S&P 500

-15.29

5396.7

-0.28 %

S&P/TSX Composite index

165.97

24054.05

0.69 %

HANG SENG INDEX

-300.34

21016.13

-1.41 %

IBEX 35...

-18.1

12833.6

-0.14 %

NASDAQ

-16.79

16826.39

-0.1 %

IDX COMPOSITE

-77.28

6383.99

-1.2 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-12.84

1473.61

-0.86 %

KOSPI

-28.46

2444.32

-1.15 %

KOSPI 200

-3.79

323.2

-1.16 %

S&P/BMV IPC

385.68

52714.47

0.74 %

Euronext 100 Index

-16.47

1447.79

-1.12 %

Nikkei 225

-342.4

33907.42

-1 %

NIFTY 50

81.6

23425.7

0.35 %

NYSE (DJ)

-9.78

18422.47

-0.05 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-15.55

12040.09

-0.13 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

11.22

2390.69

0.47 %

Russell 2000

3.04

1882.72

0.16 %

SET_SET Index

10.58

1133.14

0.94 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

-1.18

2451.21

-0.05 %

S&P 500 VIX

-163.2

19106.91

-0.85 %

STI Index

16.61

3648.17

0.46 %

ESTX 50 PR.EUR

-52.85

4903.3

-1.07 %

TA-125

-0.29

2510.33

-0.01 %

Tadawul All Shares Index

-29.5

11577.4

-0.25 %

TSEC weighted index

-211.02

19526.07

-1.07 %

CBOE Volatility Index

0.06

33.3

0.18 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-53.02

4545.29

-1.15 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Vũ Thanh Thủy

318,300 0 0 - - 5,500 0 11/12/23 323,800 3.19

Mai Công Toàn

Chủ tịch HĐQT
0 1,000,000 0 18/04/22 17/05/22 952,100 0 21/04/22 952,100 9.39

Công ty TNHH Dịch vụ Tấn Sang

510,038 0 0 - - 0 510,000 18/04/22 38 0

Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Được Lộc

438,480 0 0 - - 0 438,400 18/04/22 80 0

Mai Công Toàn

Chủ tịch HĐQT
0 1,000,000 0 14/03/22 10/04/22 0 0 10/04/22 0 0

Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Được Lộc

438,480 0 438,480 08/03/22 08/04/22 0 0 - 0 0

Công ty TNHH Dịch vụ Tấn Sang

510,038 0 510,038 08/03/22 08/04/22 0 0 - 0 0

Phạm Thị Thêu

Vợ
Mai Công Toàn Chủ tịch HĐQT 0 2,257,090 0 28/04/21 24/05/21 2,257,000 0 12/05/21 2,257,000 22.26

Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Được Lộc

1,481,680 0 1,043,290 26/04/21 24/05/21 0 1,043,200 28/04/21 438,480 4.32

Công ty TNHH Dịch vụ Tấn Sang

1,723,838 0 1,213,800 26/04/21 24/05/21 0 1,213,800 13/05/21 510,038 5.03

Trương Thị Phương Thúy

Vợ
Phạm Ngọc Khanh Thành viên HĐQT 560,600 492,100 0 23/09/20 08/10/20 192,100 0 28/09/20 1,052,700 10.38

Nguyễn Như Tiến

Thành viên BKS
172,100 0 172,100 23/09/20 08/10/20 0 172,100 28/09/20 0 0

Bùi Văn Tùng

1,038,600 0 0 - - 340,065 0 10/08/20 1,378,665 13.6

Nguyễn Văn Cường

Phó Tổng GĐ
305,065 0 305,065 06/08/20 03/09/20 0 305,065 10/08/20 0 0

Lưu Thị Lan

Phó Tổng GĐ
3,000 0 3,000 06/08/20 03/09/20 0 3,000 10/08/20 0 0

Quách Thu Hồng

Quyền Kế toán trưởng
3,000 0 3,000 06/08/20 03/09/20 0 3,000 10/08/20 0 0

Bùi Văn Tùng

378,100 0 0 - - 660,500 0 04/08/20 1,038,600 10.24

Phạm Thị Thúy

1,142,400 0 0 - - 164,000 0 28/11/19 1,306,400 12.88

Phạm Thị Thúy

986,900 0 0 - - 155,500 0 18/11/19 1,142,400 11.27

Trương Thị Phương Thúy

318,700 0 0 - - 241,900 0 13/11/19 560,600 5.53

1

2

3

4

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.