MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

12.26

3301.17

0.37 %

SZSE Component B

10.22

7984.61

0.13 %

FTSE MIB

173.74

35904.95

0.49 %

PSI

67.86

6830.25

1 %

VinFast

-0.02

3.14

-0.47 %

WIG20

47.9

2700.41

1.81 %

BIST 100

-17.8

9303.84

-0.19 %

AEX-Index

7.08

856.98

0.83 %

ALL ORDINARIES

-8.2

8013.7

-0.1 %

Austrian Traded Index in EUR

-0.18

3916.35

0 %

S&P/ASX 200

-2.4

7816.7

-0.03 %

Dow Jones Belgium (USD)

3.22

456.29

0.71 %

S&P BSE SENSEX

-82.21

79595.66

-0.1 %

Cboe UK 100

3.66

828.24

0.44 %

Budapest Stock Index

1430.66

88492.32

1.64 %

IBOVESPA

1068.04

130718.07

0.82 %

Dow Jones

666.76

39182.99

1.73 %

CAC 40

36.47

7321.18

0.5 %

FTSE 100

55.62

8331.28

0.67 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

129.92

21280.46

0.61 %

S&P 500

79.14

5286.81

1.52 %

S&P/TSX Composite index

183.07

24298.37

0.76 %

HANG SENG INDEX

258.81

21562.32

1.21 %

IBEX 35...

166

12998.1

1.29 %

NASDAQ

232.76

16300.47

1.45 %

IDX COMPOSITE

83.19

6538.27

1.29 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-6.03

1486.25

-0.4 %

KOSPI

3.5

2484.68

0.14 %

KOSPI 200

0.18

328.32

0.05 %

S&P/BMV IPC

1086.14

54751.17

2.02 %

Euronext 100 Index

7.96

1460.64

0.55 %

Nikkei 225

113.19

34224.33

0.33 %

NIFTY 50

-62.45

24134.05

-0.26 %

NYSE (DJ)

419.59

18451.96

2.33 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-190.85

11921.56

-1.58 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

18

2364.19

0.77 %

Russell 2000

25.97

1889.91

1.39 %

SET_SET Index

12.11

1143.84

1.07 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

1.02

2424.41

0.04 %

S&P 500 VIX

-614.27

19961.36

-2.99 %

STI Index

41.93

3796.62

1.12 %

ESTX 50 PR.EUR

37.04

4956.8

0.75 %

TA-125

6.11

2509.33

0.24 %

Tadawul All Shares Index

25.43

11579.93

0.22 %

TSEC weighted index

-138.34

18852.52

-0.73 %

CBOE Volatility Index

-2.05

30.56

-6.29 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

157.2

4874.09

3.33 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Vũ Thanh Thủy

318,300 0 0 - - 5,500 0 11/12/23 323,800 3.19

Mai Công Toàn

Chủ tịch HĐQT
0 1,000,000 0 18/04/22 17/05/22 952,100 0 21/04/22 952,100 9.39

Công ty TNHH Dịch vụ Tấn Sang

510,038 0 0 - - 0 510,000 18/04/22 38 0

Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Được Lộc

438,480 0 0 - - 0 438,400 18/04/22 80 0

Mai Công Toàn

Chủ tịch HĐQT
0 1,000,000 0 14/03/22 10/04/22 0 0 10/04/22 0 0

Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Được Lộc

438,480 0 438,480 08/03/22 08/04/22 0 0 - 0 0

Công ty TNHH Dịch vụ Tấn Sang

510,038 0 510,038 08/03/22 08/04/22 0 0 - 0 0

Phạm Thị Thêu

Vợ
Mai Công Toàn Chủ tịch HĐQT 0 2,257,090 0 28/04/21 24/05/21 2,257,000 0 12/05/21 2,257,000 22.26

Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Được Lộc

1,481,680 0 1,043,290 26/04/21 24/05/21 0 1,043,200 28/04/21 438,480 4.32

Công ty TNHH Dịch vụ Tấn Sang

1,723,838 0 1,213,800 26/04/21 24/05/21 0 1,213,800 13/05/21 510,038 5.03

Trương Thị Phương Thúy

Vợ
Phạm Ngọc Khanh Thành viên HĐQT 560,600 492,100 0 23/09/20 08/10/20 192,100 0 28/09/20 1,052,700 10.38

Nguyễn Như Tiến

Thành viên BKS
172,100 0 172,100 23/09/20 08/10/20 0 172,100 28/09/20 0 0

Bùi Văn Tùng

1,038,600 0 0 - - 340,065 0 10/08/20 1,378,665 13.6

Nguyễn Văn Cường

Phó Tổng GĐ
305,065 0 305,065 06/08/20 03/09/20 0 305,065 10/08/20 0 0

Lưu Thị Lan

Phó Tổng GĐ
3,000 0 3,000 06/08/20 03/09/20 0 3,000 10/08/20 0 0

Quách Thu Hồng

Quyền Kế toán trưởng
3,000 0 3,000 06/08/20 03/09/20 0 3,000 10/08/20 0 0

Bùi Văn Tùng

378,100 0 0 - - 660,500 0 04/08/20 1,038,600 10.24

Phạm Thị Thúy

1,142,400 0 0 - - 164,000 0 28/11/19 1,306,400 12.88

Phạm Thị Thúy

986,900 0 0 - - 155,500 0 18/11/19 1,142,400 11.27

Trương Thị Phương Thúy

318,700 0 0 - - 241,900 0 13/11/19 560,600 5.53

1

2

3

4

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.