MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

-7.21

3336.51

-0.22 %

SZSE Component B

-36.39

8255.41

-0.44 %

FTSE MIB

-359.18

38081.21

-0.93 %

PSI

-60.32

6849.46

-0.87 %

VinFast

-0.13

3.24

-3.78 %

WIG20

-25.3

2682.33

-0.93 %

BIST 100

28.89

9641.73

0.3 %

AEX-Index

-0.79

899.01

-0.09 %

ALL ORDINARIES

-142.3

8053.2

-1.74 %

Austrian Traded Index in EUR

-92.44

4083.03

-2.21 %

S&P/ASX 200

-138.6

7843.4

-1.74 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

0

0 %

Dow Jones Belgium (USD)

-0.73

436.75

-0.17 %

S&P BSE SENSEX

-274.25

77415.05

-0.35 %

Cboe UK 100

-9.27

854.21

-1.07 %

Budapest Stock Index

-2695.59

88718.98

-2.95 %

IBOVESPA

-1157.86

130742.14

-0.88 %

Dow Jones

69.84

41452.36

0.17 %

Shanghai

0

0

0 %

CAC 40

-55.04

7794.28

-0.7 %

FTSE 100

-91.61

8567.24

-1.06 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-112.99

22140.06

-0.51 %

S&P 500

-4.87

5523.04

-0.09 %

S&P/TSX Composite index

53.94

24704.04

0.22 %

HANG SENG INDEX

-87.49

23119.58

-0.38 %

IBEX 35...

-89.7

13136.9

-0.68 %

NASDAQ

-95.16

16955.32

-0.56 %

IDX COMPOSITE

48.02

6510.62

0.74 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-17.92

1513.65

-1.17 %

KOSPI

-31.36

2482.08

-1.25 %

KOSPI 200

-4.37

332.58

-1.3 %

S&P/BMV IPC

-598.57

52470.11

-1.13 %

Euronext 100 Index

-19.12

1552.41

-1.22 %

Nikkei 225

-773.76

35666.42

-2.12 %

NIFTY 50

-110.1

23495.15

-0.47 %

NYSE (DJ)

-90.83

19179.47

-0.47 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

24.81

12245.56

0.2 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

-4.01

2493.81

-0.16 %

Russell 2000

-4.75

1993.22

-0.24 %

SET_SET Index

-4.82

1160.77

-0.41 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

3.56

2452.15

0.15 %

S&P 500 VIX

-83.7

15195.59

-0.55 %

STI Index

-23.32

3974.24

-0.58 %

ESTX 50 PR.EUR

-60.69

5251.48

-1.14 %

TA-125

4.41

2445.61

0.18 %

Tadawul All Shares Index

55.98

12028.77

0.47 %

TSEC weighted index

-432.83

20821.8

-2.04 %

CBOE Volatility Index

-0.65

23.46

-2.7 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

34.63

5095.11

0.68 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
FUETCC50 KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 2,700 27,896,000
Tổng bán 23,800 246,832,000
Chênh lệch -21,100 -218,936,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 11/03/2025 - 28/03/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
FUETCC50 500 0.01 100 0 400 0
FUETCC50 0 0 500 0.01 -500 -0.01
FUETCC50 0 0 400 0 -400 -0
FUETCC50 2,000 0.02 1,000 0.01 1,000 0.01
FUETCC50 100 0 500 0.01 -400 -0
FUETCC50 0 0 200 0 -200 -0
FUETCC50 0 0 100 0 -100 -0
FUETCC50 0 0 8,000 0.08 -8,000 -0.08
FUETCC50 100 0 1,600 0.02 -1,500 -0.02
FUETCC50 0 0 1,700 0.02 -1,700 -0.02
FUETCC50 0 0 6,500 0.07 -6,500 -0.07
FUETCC50 0 0 3,200 0.03 -3,200 -0.03

1

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.