MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

5.56

3348.76

0.17 %

SZSE Component B

5.41

8246.7

0.07 %

FTSE MIB

-4.72

38236.97

-0.01 %

PSI

-44.16

6865.62

-0.64 %

VinFast

-0.19

3.18

-5.57 %

WIG20

27.14

2731.29

1 %

BIST 100

28.89

9641.73

0.3 %

AEX-Index

-1.05

903.11

-0.12 %

ALL ORDINARIES

73.7

8126.9

0.92 %

Austrian Traded Index in EUR

9.1

4085.46

0.22 %

S&P/ASX 200

81.8

7925.2

1.04 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

0

0 %

Dow Jones Belgium (USD)

-0.01

437.47

0 %

S&P BSE SENSEX

-723.89

76127.61

-0.94 %

Cboe UK 100

5.67

861.3

0.66 %

Budapest Stock Index

821.54

89508.69

0.93 %

IBOVESPA

-1373.58

130526.42

-1.04 %

Dow Jones

615.86

41998.38

1.49 %

Shanghai

0

0

0 %

CAC 40

-5.27

7832.18

-0.07 %

FTSE 100

56.99

8639.8

0.66 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

5.31

22348.72

0.02 %

S&P 500

83.42

5611.33

1.51 %

S&P/TSX Composite index

275.01

24925.11

1.12 %

HANG SENG INDEX

9.87

23226.98

0.04 %

IBEX 35...

-9.6

13181.4

-0.07 %

NASDAQ

234.46

17284.95

1.38 %

IDX COMPOSITE

48.02

6510.62

0.74 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-17.92

1513.65

-1.17 %

KOSPI

11.83

2523.07

0.47 %

KOSPI 200

1.79

338.51

0.53 %

S&P/BMV IPC

-617.69

52450.99

-1.16 %

Euronext 100 Index

6.83

1560.7

0.44 %

Nikkei 225

-360.31

35600.88

-1 %

NIFTY 50

-195.25

23157.75

-0.84 %

NYSE (DJ)

122.77

19393.06

0.64 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-33.89

12227.36

-0.28 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

-3.76

2494.06

-0.15 %

Russell 2000

13.89

2011.86

0.7 %

SET_SET Index

1.38

1168.69

0.12 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

17.05

2465.64

0.7 %

S&P 500 VIX

-833.96

14445.33

-5.46 %

STI Index

23.07

3973.84

0.58 %

ESTX 50 PR.EUR

13.77

5284.02

0.26 %

TA-125

-7.07

2455.75

-0.29 %

Tadawul All Shares Index

55.98

12028.77

0.47 %

TSEC weighted index

377.91

21262.44

1.81 %

CBOE Volatility Index

0.23

22.29

1.04 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

43.6

5104.08

0.86 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
FUETCC50 KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 2,700 27,896,000
Tổng bán 23,800 246,832,000
Chênh lệch -21,100 -218,936,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 11/03/2025 - 28/03/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
FUETCC50 500 0.01 100 0 400 0
FUETCC50 0 0 500 0.01 -500 -0.01
FUETCC50 0 0 400 0 -400 -0
FUETCC50 2,000 0.02 1,000 0.01 1,000 0.01
FUETCC50 100 0 500 0.01 -400 -0
FUETCC50 0 0 200 0 -200 -0
FUETCC50 0 0 100 0 -100 -0
FUETCC50 0 0 8,000 0.08 -8,000 -0.08
FUETCC50 100 0 1,600 0.02 -1,500 -0.02
FUETCC50 0 0 1,700 0.02 -1,700 -0.02
FUETCC50 0 0 6,500 0.07 -6,500 -0.07
FUETCC50 0 0 3,200 0.03 -3,200 -0.03

1

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.