MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần EVN Quốc tế (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 119,544,367,479 139,188,328,910 136,045,471,471 106,797,273,543
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,926,627,653 2,577,920,025 9,310,746,205 3,817,461,022
1. Tiền 1,026,627,653 77,920,025 560,746,205 617,461,022
2. Các khoản tương đương tiền 2,900,000,000 2,500,000,000 8,750,000,000 3,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 105,470,000,000 124,700,000,000 115,100,000,000 91,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 105,470,000,000 124,700,000,000 115,100,000,000 91,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,445,855,204 6,338,764,382 4,657,502,482 7,918,178,602
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,571,513,434 2,606,686,252 2,621,673,194 6,148,038,064
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 249,785,000 551,250,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,960,222,735 4,067,744,095 1,820,245,253 2,105,806,503
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -335,665,965 -335,665,965 -335,665,965 -335,665,965
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,004,249,394 4,969,184,517 6,427,681,043 3,016,571,395
1. Hàng tồn kho 4,004,249,394 4,969,184,517 6,427,681,043 3,016,571,395
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 697,635,228 602,459,986 549,541,741 845,062,524
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 132,858,762 151,513,850 89,660,416 421,530,966
2. Thuế GTGT được khấu trừ 33,205,319 36,286,567
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 122,913,747 42,288,736 14,937,358 14,874,158
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 408,657,400 408,657,400 408,657,400 408,657,400
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 316,253,286,776 315,972,044,913 315,704,670,165 316,987,734,620
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,481,955,102 22,420,744,375 22,373,400,763 23,875,819,603
1. Tài sản cố định hữu hình 3,413,955,102 3,352,744,375 3,305,400,763 4,807,819,603
- Nguyên giá 9,723,855,520 9,723,855,520 9,723,855,520 11,283,575,864
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,309,900,418 -6,371,111,145 -6,418,454,757 -6,475,756,261
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,068,000,000 19,068,000,000 19,068,000,000 19,068,000,000
- Nguyên giá 19,106,721,745 19,106,721,745 19,106,721,745 19,106,721,745
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,721,745 -38,721,745 -38,721,745 -38,721,745
III. Bất động sản đầu tư 21,283,268,345 21,250,931,555 21,218,594,765 21,186,274,726
- Nguyên giá 22,847,263,434 22,847,263,434 22,847,263,434 22,847,263,434
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,563,995,089 -1,596,331,879 -1,628,668,669 -1,660,988,708
IV. Tài sản dở dang dài hạn 40,266,466,962 40,266,466,962 40,266,466,962 40,266,466,962
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40,266,466,962 40,266,466,962 40,266,466,962 40,266,466,962
V. Đầu tư tài chính dài hạn 231,146,788,190 231,146,788,190 231,146,788,190 231,146,788,190
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 231,146,788,190 231,146,788,190 231,146,788,190 231,146,788,190
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,074,808,177 887,113,831 699,419,485 512,385,139
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,074,808,177 887,113,831 699,419,485 512,385,139
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 435,797,654,255 455,160,373,823 451,750,141,636 423,785,008,163
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,870,408,883 46,040,300,339 13,004,439,184 32,253,816,407
I. Nợ ngắn hạn 8,846,048,883 46,007,940,339 12,960,979,184 32,210,356,407
1. Phải trả người bán ngắn hạn 510,567,605 668,500,000 525,289,592 522,256,800
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,923,354,097 2,116,317,734 2,116,317,734 245,488,738
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,874,158 159,173,310 123,870,630 477,674,320
4. Phải trả người lao động 123,616,000 1,779,550,000 2,452,222,000 970,461,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 38,427,377 18,044,916
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,961,293,053 39,417,372,895 6,392,800,085 29,187,261,490
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 312,343,970 1,828,599,023 1,350,479,143 789,169,143
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 24,360,000 32,360,000 43,460,000 43,460,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 24,360,000 32,360,000 43,460,000 43,460,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 426,927,245,372 409,120,073,484 438,745,702,452 391,531,191,756
I. Vốn chủ sở hữu 426,927,245,372 409,120,073,484 438,745,702,452 391,531,191,756
1. Vốn góp của chủ sở hữu 366,771,450,000 366,771,450,000 366,771,450,000 366,771,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 366,771,450,000 366,771,450,000 366,771,450,000 366,771,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 60,155,795,372 42,348,623,484 71,974,252,452 24,759,741,756
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 60,096,045,939 21,344,178,886 21,344,178,886 21,344,178,886
- LNST chưa phân phối kỳ này 59,749,433 21,004,444,598 50,630,073,566 3,415,562,870
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 435,797,654,255 455,160,373,823 451,750,141,636 423,785,008,163
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.