MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần LICOGI 14 (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 523,416,316,938 499,492,669,480 501,871,725,942
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 127,533,480,575 80,769,425,336 99,711,911,571
1. Tiền 57,456,192,904 28,769,425,336 43,711,911,571
2. Các khoản tương đương tiền 70,077,287,671 52,000,000,000 56,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 89,131,458,434 137,861,791,030 117,617,780,000
1. Chứng khoán kinh doanh 30,901,873,634 74,996,361,094 69,699,658,570
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -170,415,200 -7,534,570,064 -18,481,878,570
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 58,400,000,000 70,400,000,000 66,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 101,203,906,527 57,205,265,127 84,664,037,174
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 56,120,843,855 7,777,759,855 32,959,687,292
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,763,569,201 10,234,382,587 5,862,570,636
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 36,492,854,514 40,366,483,728 47,015,140,289
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,173,361,043 -1,173,361,043 -1,173,361,043
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 204,711,688,885 223,355,524,935 199,796,237,366
1. Hàng tồn kho 204,711,688,885 223,355,524,935 199,796,237,366
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 835,782,517 300,663,052 81,759,831
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 795,873,317 260,753,852 41,850,631
2. Thuế GTGT được khấu trừ 39,909,200 39,909,200 39,909,200
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 123,274,871,657 121,765,604,892 121,136,364,438
I. Các khoản phải thu dài hạn 924,000,000 924,000,000 906,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 924,000,000 924,000,000 906,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 35,133,285,867 34,254,017,277 33,244,257,230
1. Tài sản cố định hữu hình 35,116,963,867 34,241,793,277 33,234,082,230
- Nguyên giá 112,982,946,378 101,489,431,162 101,489,431,162
- Giá trị hao mòn lũy kế -77,865,982,511 -67,247,637,885 -68,255,348,932
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,322,000 12,224,000 10,175,000
- Nguyên giá 156,020,000 156,020,000 156,020,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -139,698,000 -143,796,000 -145,845,000
III. Bất động sản đầu tư 24,948,539,863 24,623,006,179 24,460,239,337
- Nguyên giá 27,344,829,481 27,344,829,481 27,344,829,481
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,396,289,618 -2,721,823,302 -2,884,590,144
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,721,697,100 4,128,836,527 4,880,789,299
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,721,697,100 4,128,836,527 4,880,789,299
V. Đầu tư tài chính dài hạn 56,100,000,000 56,100,000,000 56,100,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 56,100,000,000 56,100,000,000 56,100,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,447,348,827 1,735,744,909 1,545,078,572
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,447,348,827 1,735,744,909 1,545,078,572
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 646,691,188,595 621,258,274,372 623,008,090,380
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 214,266,427,678 196,446,936,453 197,082,634,411
I. Nợ ngắn hạn 202,946,867,678 187,612,936,453 189,754,914,411
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,018,463,135 18,765,932,627 17,584,893,264
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 55,661,471,600 46,925,168,026 51,850,569,100
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,409,171,659 5,991,365,871 8,930,961,250
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,882,670 8,014,710
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 17,836,783,778 17,381,743,686 19,636,049,924
9. Phải trả ngắn hạn khác 55,996,014,823 58,079,834,145 58,245,455,872
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 33,488,621,414 16,582,770,300 10,076,155,243
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 24,505,458,599 23,886,121,798 23,422,815,048
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,319,560,000 8,834,000,000 7,327,720,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,319,560,000 8,834,000,000 7,327,720,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 432,424,760,917 424,811,337,919 425,925,455,969
I. Vốn chủ sở hữu 432,424,760,917 424,811,337,919 425,925,455,969
1. Vốn góp của chủ sở hữu 308,595,150,000 308,595,150,000 308,595,150,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 308,595,150,000 308,595,150,000 308,595,150,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,000,000 -2,000,000 -2,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 44,296,334,154 45,507,351,873 45,507,351,873
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 79,535,276,763 70,710,836,046 71,824,954,096
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 75,509,710,246 54,658,017,308 54,658,017,308
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,025,566,517 16,052,818,738 17,166,936,788
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 646,691,188,595 621,258,274,372 623,008,090,380
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.