TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
523,416,316,938 |
|
499,492,669,480 |
501,871,725,942 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
127,533,480,575 |
|
80,769,425,336 |
99,711,911,571 |
|
1. Tiền |
57,456,192,904 |
|
28,769,425,336 |
43,711,911,571 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
70,077,287,671 |
|
52,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
89,131,458,434 |
|
137,861,791,030 |
117,617,780,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
30,901,873,634 |
|
74,996,361,094 |
69,699,658,570 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-170,415,200 |
|
-7,534,570,064 |
-18,481,878,570 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
58,400,000,000 |
|
70,400,000,000 |
66,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
101,203,906,527 |
|
57,205,265,127 |
84,664,037,174 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
56,120,843,855 |
|
7,777,759,855 |
32,959,687,292 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,763,569,201 |
|
10,234,382,587 |
5,862,570,636 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
36,492,854,514 |
|
40,366,483,728 |
47,015,140,289 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,173,361,043 |
|
-1,173,361,043 |
-1,173,361,043 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
204,711,688,885 |
|
223,355,524,935 |
199,796,237,366 |
|
1. Hàng tồn kho |
204,711,688,885 |
|
223,355,524,935 |
199,796,237,366 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
835,782,517 |
|
300,663,052 |
81,759,831 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
795,873,317 |
|
260,753,852 |
41,850,631 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
39,909,200 |
|
39,909,200 |
39,909,200 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
123,274,871,657 |
|
121,765,604,892 |
121,136,364,438 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
924,000,000 |
|
924,000,000 |
906,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
924,000,000 |
|
924,000,000 |
906,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
35,133,285,867 |
|
34,254,017,277 |
33,244,257,230 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
35,116,963,867 |
|
34,241,793,277 |
33,234,082,230 |
|
- Nguyên giá |
112,982,946,378 |
|
101,489,431,162 |
101,489,431,162 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,865,982,511 |
|
-67,247,637,885 |
-68,255,348,932 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,322,000 |
|
12,224,000 |
10,175,000 |
|
- Nguyên giá |
156,020,000 |
|
156,020,000 |
156,020,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-139,698,000 |
|
-143,796,000 |
-145,845,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
24,948,539,863 |
|
24,623,006,179 |
24,460,239,337 |
|
- Nguyên giá |
27,344,829,481 |
|
27,344,829,481 |
27,344,829,481 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,396,289,618 |
|
-2,721,823,302 |
-2,884,590,144 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,721,697,100 |
|
4,128,836,527 |
4,880,789,299 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,721,697,100 |
|
4,128,836,527 |
4,880,789,299 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
56,100,000,000 |
|
56,100,000,000 |
56,100,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
56,100,000,000 |
|
56,100,000,000 |
56,100,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,447,348,827 |
|
1,735,744,909 |
1,545,078,572 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,447,348,827 |
|
1,735,744,909 |
1,545,078,572 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
646,691,188,595 |
|
621,258,274,372 |
623,008,090,380 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
214,266,427,678 |
|
196,446,936,453 |
197,082,634,411 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
202,946,867,678 |
|
187,612,936,453 |
189,754,914,411 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,018,463,135 |
|
18,765,932,627 |
17,584,893,264 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
55,661,471,600 |
|
46,925,168,026 |
51,850,569,100 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,409,171,659 |
|
5,991,365,871 |
8,930,961,250 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,882,670 |
|
|
8,014,710 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
17,836,783,778 |
|
17,381,743,686 |
19,636,049,924 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
55,996,014,823 |
|
58,079,834,145 |
58,245,455,872 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
33,488,621,414 |
|
16,582,770,300 |
10,076,155,243 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
24,505,458,599 |
|
23,886,121,798 |
23,422,815,048 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,319,560,000 |
|
8,834,000,000 |
7,327,720,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,319,560,000 |
|
8,834,000,000 |
7,327,720,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
432,424,760,917 |
|
424,811,337,919 |
425,925,455,969 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
432,424,760,917 |
|
424,811,337,919 |
425,925,455,969 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
308,595,150,000 |
|
308,595,150,000 |
308,595,150,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
308,595,150,000 |
|
308,595,150,000 |
308,595,150,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,000,000 |
|
-2,000,000 |
-2,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
44,296,334,154 |
|
45,507,351,873 |
45,507,351,873 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
79,535,276,763 |
|
70,710,836,046 |
71,824,954,096 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
75,509,710,246 |
|
54,658,017,308 |
54,658,017,308 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,025,566,517 |
|
16,052,818,738 |
17,166,936,788 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
646,691,188,595 |
|
621,258,274,372 |
623,008,090,380 |
|