Thông tin giao dịch
L14
Công ty cổ phần LICOGI 14 (HNX)
Quá trình xây dựng và phát triển của Công ty LICOGI 14 được gắn liền với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc với sự phát triển của ngành xây dựng Việt Nam và của Tổng công ty xây dựng và phát triển hạ tầng. Mỗi một giai đoạn đều đánh dấu sự phấn đấu vươn lên, vượt qua khó khăn về mọi mặt hoàn thành nhiệm vụ được giao
Cập nhật:
15:15 T4, 26/03/2025
31.90
-0.9 (-2.74%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
32.8
-
Giá trần
36
-
Giá sàn
29.6
-
Giá mở cửa
32.8
-
Giá cao nhất
32.8
-
Giá thấp nhất
31.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
200
-
GT Mua
0.22 (Tỷ)
-
GT Bán
0.22 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.51
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
13/09/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
12.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,830,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
22,207,038
|
21,536,221
|
20,779,431
|
71,564,610
|
|
Giá vốn hàng bán
|
16,710,675
|
3,104,965
|
8,481,684
|
49,766,114
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,496,364
|
18,431,256
|
12,297,748
|
21,737,769
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,153,342
|
-6,773,987
|
1,399,254
|
-10,435,971
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
1,777,833
|
1,535
|
-5,016
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,034,431
|
6,228,441
|
9,056,891
|
2,774,867
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
4,025,567
|
4,826,788
|
7,200,464
|
1,114,118
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,025,567
|
4,826,788
|
7,200,464
|
1,114,118
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
523,416,317
|
531,834,052
|
499,492,669
|
501,871,726
|
|
Tổng tài sản
|
646,691,189
|
655,139,545
|
621,258,274
|
623,008,090
|
|
Nợ ngắn hạn
|
202,946,868
|
212,860,734
|
187,612,936
|
189,754,914
|
|
Tổng nợ
|
214,266,428
|
222,099,014
|
196,446,936
|
197,082,634
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
432,424,761
|
433,040,531
|
424,811,338
|
425,925,456
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
1.54 |
8.1 |
0.78 |
0.56 |
|
|
14.21 |
28.07 |
13.88 |
13.8 |
|
|
37.92 |
32.09 |
57.69 |
64.29 |
|
|
6.82 |
18.46 |
3.64 |
2.76 |
|
|
10.06 |
28.5 |
5.65 |
4.03 |
|
|
41.25 |
44.94 |
17.99 |
12.61 |
|
|
41.25 |
44.94 |
13.03 |
42.59 |
|
|
32.17 |
35.23 |
35.68 |
31.63 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.