MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.09 -5.83 -0.44%

GTGD: 18,789.043 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 241.33 -3.23 -1.32%

GTGD: 939.926 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245247.5

Thông tin giao dịch

L14

 Công ty cổ phần LICOGI 14 (HNX)

Công ty cổ phần LICOGI 14 - L14
Quá trình xây dựng và phát triển của Công ty LICOGI 14 được gắn liền với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc với sự phát triển của ngành xây dựng Việt Nam và của Tổng công ty xây dựng và phát triển hạ tầng. Mỗi một giai đoạn đều đánh dấu sự phấn đấu vươn lên, vượt qua khó khăn về mọi mặt hoàn thành nhiệm vụ được giao
Cập nhật:
15:15 T4, 26/03/2025
31.90
  -0.9 (-2.74%)
Khối lượng
199,688
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    32.8
  • Giá trần
    36
  • Giá sàn
    29.6
  • Giá mở cửa
    32.8
  • Giá cao nhất
    32.8
  • Giá thấp nhất
    31.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    200
  • GT Mua
    0.22 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.22 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.51 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.16. 013. 0217. 023. 0317. 0327.53032.53537.5400500k1 000k
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/09/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,830,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 13/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 13/08/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 19/08/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 17/06/2019: Phát hành cho CBCNV 302,865
- 07/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 01/03/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 30/06/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 35%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 14/07/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30.01%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 17/06/2015: Phát hành cho CBCNV 136,000
- 15/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 08/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 17/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.64
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.64
  •        P/E :
    50.04
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.80
  •        P/B:
    2.31
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    305,780
  • KLCP đang niêm yết:
    30,859,515
  • KLCP đang lưu hành:
    30,859,315
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    984.41
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 22,207,038 21,536,221 20,779,431 71,564,610
Giá vốn hàng bán 16,710,675 3,104,965 8,481,684 49,766,114
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,496,364 18,431,256 12,297,748 21,737,769
Lợi nhuận tài chính 2,153,342 -6,773,987 1,399,254 -10,435,971
Lợi nhuận khác 1,777,833 1,535 -5,016
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,034,431 6,228,441 9,056,891 2,774,867
Lợi nhuận sau thuế 4,025,567 4,826,788 7,200,464 1,114,118
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,025,567 4,826,788 7,200,464 1,114,118
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 523,416,317 531,834,052 499,492,669 501,871,726
Tổng tài sản 646,691,189 655,139,545 621,258,274 623,008,090
Nợ ngắn hạn 202,946,868 212,860,734 187,612,936 189,754,914
Tổng nợ 214,266,428 222,099,014 196,446,936 197,082,634
Vốn chủ sở hữu 432,424,761 433,040,531 424,811,338 425,925,456
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.54 8.1 0.78 0.56
14.21 28.07 13.88 13.8
37.92 32.09 57.69 64.29
6.82 18.46 3.64 2.76
10.06 28.5 5.65 4.03
41.25 44.94 17.99 12.61
41.25 44.94 13.03 42.59
32.17 35.23 35.68 31.63
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402505007500 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402004006000 %0.6 %1.2 %1.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403060900 %15 %30 %45 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/23Q1/24Q3/24Q4/2403060900 %30 %60 %90 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24025050075030 %32 %34 %36 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.