MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MSH

 Công ty cổ phần May Sông Hồng (HOSE)

Công ty cổ phần May Sông Hồng - SH. GARNY - MSH
Công ty CP May Sông Hồng là một trong những nhà máy sản xuất hàng may mặc và chăn ga gối đệm lớn hàng đầu Việt Nam. Với hơn 20 xưởng sản xuất được xây dựng và quản lý tập trung trong phạm vi tỉnh Nam Định, có lợi thế về vị trí địa lý gần sân bay, cảng biển, nguồn nhân lực được đào tạo có chất lượng với chi phí cạnh tranh, bộ máy quản lý là người Việt Nam, kết hợp thêm việc tuyển dụng các chuyên viên quốc tế đầu ngành, công ty đã và đang trở thành đối tác tin cậy của rất nhiều thương hiệu thời trang nổi tiếng trên toàn thế giới.
Cập nhật:
15:15 T6, 28/03/2025
59.30
  0.6 (1.02%)
Khối lượng
412,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    58.7
  • Giá trần
    62.8
  • Giá sàn
    54.6
  • Giá mở cửa
    58.8
  • Giá cao nhất
    61.5
  • Giá thấp nhất
    58.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    18,001
  • GT Mua
    2.42 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.35 (Tỷ)
  • Room còn lại
    44.13 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/11/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 54.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 47,628,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 05/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 08/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 07/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 09/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 11/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 17/04/2019: Phát hành cho CBCNV 2,381,400
- 11/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.92
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.92
  •        P/E :
    10.01
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.91
  •        P/B:
    2.17
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    177,200
  • KLCP đang niêm yết:
    75,014,100
  • KLCP đang lưu hành:
    75,014,100
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,448.34
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 770,424,278 1,333,137,870 1,748,464,770 1,428,376,237
Giá vốn hàng bán 675,142,648 1,150,826,759 1,482,951,279 1,141,974,289
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 95,281,630 182,311,112 265,513,491 286,401,948
Lợi nhuận tài chính 34,420,451 40,260,510 9,738,419 41,580,654
Lợi nhuận khác -668,876 -298,808 -8,134,108 -7,116,794
Tổng lợi nhuận trước thuế 62,119,627 111,645,384 159,024,299 208,428,911
Lợi nhuận sau thuế 47,765,092 91,656,265 130,125,596 170,353,720
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 52,298,305 91,656,265 130,125,596 170,353,720
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,756,292,783 3,313,308,328 3,411,928,174 3,249,615,904
Tổng tài sản 3,657,011,287 4,193,258,300 4,356,650,931 4,520,599,554
Nợ ngắn hạn 1,431,428,496 1,777,750,467 1,769,395,594 1,860,132,583
Tổng nợ 1,733,341,532 2,177,932,280 2,211,511,595 2,467,655,848
Vốn chủ sở hữu 1,923,669,755 2,015,326,020 2,145,139,336 2,052,943,705
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
9.11 4.64 8.85 3.26
24.71 28.84 29.9 21.95
4.86 8.56 8.94 11.13
17.53 8.82 13.81 7.08
36.4 16.07 29.58 13.51
21.05 19.69 19.6 5.38
21.05 19.69 19.6 12.42
51.85 45.12 53.31 47.59
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402k4k6k1 %2 %3 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k0 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k4 %8 %12 %16 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k6 %12 %18 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402k4k6k42 %48 %54 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.