TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
280,250,653,794 |
|
211,257,556,721 |
262,382,493,208 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,408,872,228 |
|
5,723,004,196 |
25,917,975,143 |
|
1. Tiền |
4,608,872,228 |
|
5,723,004,196 |
8,917,975,143 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
22,800,000,000 |
|
|
17,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
202,168 |
|
20,300,202,168 |
40,300,202,168 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,050,202,168 |
|
1,050,202,168 |
1,050,202,168 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,050,000,000 |
|
-1,050,000,000 |
-1,050,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20,300,000,000 |
40,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,147,653,266 |
|
36,317,384,807 |
52,438,615,605 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,977,919,306 |
|
25,728,540,811 |
37,708,381,750 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,031,501,427 |
|
10,470,196,394 |
13,991,084,061 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
315,201,318 |
|
295,616,387 |
909,559,294 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,176,968,785 |
|
-5,176,968,785 |
-5,176,968,785 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
6,559,285 |
|
IV. Hàng tồn kho |
218,068,516,103 |
|
139,179,824,203 |
131,914,789,892 |
|
1. Hàng tồn kho |
218,068,516,103 |
|
139,179,824,203 |
131,914,789,892 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,625,410,029 |
|
9,737,141,347 |
11,810,910,400 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,223,710,506 |
|
1,145,305,127 |
1,307,447,537 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,401,699,523 |
|
8,591,836,220 |
10,503,462,863 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
100,678,431,934 |
|
97,405,082,236 |
103,638,066,189 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
80,255,257,978 |
|
81,388,377,992 |
83,159,542,774 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
79,184,107,978 |
|
80,445,765,992 |
82,281,199,774 |
|
- Nguyên giá |
150,699,607,218 |
|
159,119,145,518 |
163,346,146,121 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-71,515,499,240 |
|
-78,673,379,526 |
-81,064,946,347 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,071,150,000 |
|
942,612,000 |
878,343,000 |
|
- Nguyên giá |
1,596,009,500 |
|
1,596,009,500 |
1,596,009,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-524,859,500 |
|
-653,397,500 |
-717,666,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
668,145,436 |
|
668,145,436 |
668,145,436 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-668,145,436 |
|
-668,145,436 |
-668,145,436 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,168,297,659 |
|
3,532,677,844 |
8,738,883,675 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,168,297,659 |
|
3,532,677,844 |
8,738,883,675 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
60,000,000 |
|
60,000,000 |
60,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
60,000,000 |
|
60,000,000 |
60,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,194,876,297 |
|
12,424,026,400 |
11,679,639,740 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,680,461,656 |
|
11,895,122,461 |
11,196,561,709 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
514,414,641 |
|
528,903,939 |
483,078,031 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
380,929,085,728 |
|
308,662,638,957 |
366,020,559,397 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
153,728,921,592 |
|
77,765,370,328 |
118,804,666,646 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
151,081,585,024 |
|
75,156,859,827 |
116,290,096,251 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,759,548,187 |
|
1,725,113,853 |
4,693,945,653 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
44,829,000 |
|
407,484,054 |
84,012,822 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,459,014,536 |
|
6,128,759,529 |
4,234,872,349 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,350,063,199 |
|
4,643,141,920 |
9,237,093,532 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
749,077,992 |
|
376,385,608 |
576,679,135 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
363,848,349 |
|
493,260,945 |
388,622,421 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
141,207,663,085 |
|
59,902,743,242 |
95,628,944,563 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
147,540,676 |
|
1,479,970,676 |
1,445,925,776 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,647,336,568 |
|
2,608,510,501 |
2,514,570,395 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,647,336,568 |
|
2,608,510,501 |
2,514,570,395 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
227,200,164,136 |
|
230,897,268,629 |
247,215,892,751 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
227,200,164,136 |
|
230,897,268,629 |
247,215,892,751 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
147,280,190,000 |
|
152,280,190,000 |
152,280,190,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
147,280,190,000 |
|
152,280,190,000 |
152,280,190,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
79,919,974,136 |
|
78,617,078,629 |
94,935,702,751 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
74,468,425,293 |
|
49,981,396,793 |
49,981,396,793 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,451,548,843 |
|
28,635,681,836 |
44,954,305,958 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
380,929,085,728 |
|
308,662,638,957 |
366,020,559,397 |
|