MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1222.46 54.12 4.63%

GTGD: 38,161.301 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1115012001250

HNX: 213.34 5.02 2.41%

GTGD: 2,132.799 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1205210215
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 280,250,653,794 211,257,556,721 262,382,493,208
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,408,872,228 5,723,004,196 25,917,975,143
1. Tiền 4,608,872,228 5,723,004,196 8,917,975,143
2. Các khoản tương đương tiền 22,800,000,000 17,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 202,168 20,300,202,168 40,300,202,168
1. Chứng khoán kinh doanh 1,050,202,168 1,050,202,168 1,050,202,168
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,050,000,000 -1,050,000,000 -1,050,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,300,000,000 40,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,147,653,266 36,317,384,807 52,438,615,605
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,977,919,306 25,728,540,811 37,708,381,750
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,031,501,427 10,470,196,394 13,991,084,061
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,000,000,000 5,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 315,201,318 295,616,387 909,559,294
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,176,968,785 -5,176,968,785 -5,176,968,785
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 6,559,285
IV. Hàng tồn kho 218,068,516,103 139,179,824,203 131,914,789,892
1. Hàng tồn kho 218,068,516,103 139,179,824,203 131,914,789,892
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,625,410,029 9,737,141,347 11,810,910,400
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,223,710,506 1,145,305,127 1,307,447,537
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,401,699,523 8,591,836,220 10,503,462,863
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 100,678,431,934 97,405,082,236 103,638,066,189
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 80,255,257,978 81,388,377,992 83,159,542,774
1. Tài sản cố định hữu hình 79,184,107,978 80,445,765,992 82,281,199,774
- Nguyên giá 150,699,607,218 159,119,145,518 163,346,146,121
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,515,499,240 -78,673,379,526 -81,064,946,347
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,071,150,000 942,612,000 878,343,000
- Nguyên giá 1,596,009,500 1,596,009,500 1,596,009,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -524,859,500 -653,397,500 -717,666,500
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 668,145,436 668,145,436 668,145,436
- Giá trị hao mòn lũy kế -668,145,436 -668,145,436 -668,145,436
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,168,297,659 3,532,677,844 8,738,883,675
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,168,297,659 3,532,677,844 8,738,883,675
V. Đầu tư tài chính dài hạn 60,000,000 60,000,000 60,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 60,000,000 60,000,000 60,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,194,876,297 12,424,026,400 11,679,639,740
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,680,461,656 11,895,122,461 11,196,561,709
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 514,414,641 528,903,939 483,078,031
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 380,929,085,728 308,662,638,957 366,020,559,397
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 153,728,921,592 77,765,370,328 118,804,666,646
I. Nợ ngắn hạn 151,081,585,024 75,156,859,827 116,290,096,251
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,759,548,187 1,725,113,853 4,693,945,653
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 44,829,000 407,484,054 84,012,822
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,459,014,536 6,128,759,529 4,234,872,349
4. Phải trả người lao động 2,350,063,199 4,643,141,920 9,237,093,532
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 749,077,992 376,385,608 576,679,135
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 363,848,349 493,260,945 388,622,421
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 141,207,663,085 59,902,743,242 95,628,944,563
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 147,540,676 1,479,970,676 1,445,925,776
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,647,336,568 2,608,510,501 2,514,570,395
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,647,336,568 2,608,510,501 2,514,570,395
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 227,200,164,136 230,897,268,629 247,215,892,751
I. Vốn chủ sở hữu 227,200,164,136 230,897,268,629 247,215,892,751
1. Vốn góp của chủ sở hữu 147,280,190,000 152,280,190,000 152,280,190,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 147,280,190,000 152,280,190,000 152,280,190,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 79,919,974,136 78,617,078,629 94,935,702,751
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 74,468,425,293 49,981,396,793 49,981,396,793
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,451,548,843 28,635,681,836 44,954,305,958
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 380,929,085,728 308,662,638,957 366,020,559,397
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.