MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1322.84 5.51 0.42%

GTGD: 7,967.948 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1131513201325

HNX: 238.21 1.79 0.76%

GTGD: 317.276 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1236238240

Thông tin giao dịch

LAF

 Công ty Cổ phần Chế biến Hàng xuất khẩu Long An (HOSE)

CTCP Chế biến Hàng xuất khẩu Long An - LAFOOCO - LAF
Công ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An tiền thân là Xí nghiệp Chế biến hàng xuất khẩu Long An - một Doanh nghiệp Nhà nước được thành lập từ năm 1986 và trực thuộc UBND tỉnh Long An. 01/7/1995 Xí nghiệp Chế biến hàng xuất khẩu Long An đã được UBND tỉnh Long An ra quyết định công nhận chính thức chuyển đổi hình thức sở hữu mang pháp nhân mới cho đến nay: Công ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An (LAFOOCO).
Cập nhật:
11:30 T4, 02/04/2025
19.00
  -0.2 (-1.04%)
Khối lượng
3,100
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    19.2
  • Giá trần
    20.5
  • Giá sàn
    17.9
  • Giá mở cửa
    19
  • Giá cao nhất
    19
  • Giá thấp nhất
    19
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    100
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:15/12/2000
Với Khối lượng (cp):1,909,840
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):17.0
Ngày giao dịch cuối cùng:08/04/2021
Giao dịch đầu tiên tại HNX:14/04/2021
Với Khối lượng (cp):14,728,019
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):0.0
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/12/2000
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,728,019
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/07/2024: Phát hành cho CBCNV 00
- 14/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
                           Bán ưu đãi, tỷ lệ 60%
- 07/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.23
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.23
  •        P/E :
    5.87
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.54
  •        P/B:
    1.17
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    11,400
  • KLCP đang niêm yết:
    15,228,019
  • KLCP đang lưu hành:
    15,228,019
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    289.33
(*) Số liệu EPS tính tới 30/12/2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 97,832,456 113,337,559 104,372,531 150,504,591
Giá vốn hàng bán 78,672,783 90,531,229 80,860,132 112,841,143
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,126,778 22,806,330 23,512,118 37,610,840
Lợi nhuận tài chính -1,422,348 -1,530,045 1,075,570 726,135
Lợi nhuận khác -506,134 -579,774 -458,477 -888,084
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,927,958 12,779,911 16,518,492 20,599,322
Lợi nhuận sau thuế 5,451,549 10,107,854 13,076,279 16,318,624
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,451,549 10,107,854 13,076,279 16,318,624
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 280,250,654 235,430,780 211,257,557 262,382,493
Tổng tài sản 380,929,086 334,236,094 308,662,639 366,020,559
Nợ ngắn hạn 151,081,585 118,859,758 75,156,860 116,290,096
Tổng nợ 153,728,922 121,415,104 77,765,370 118,804,667
Vốn chủ sở hữu 227,200,164 212,820,990 230,897,269 247,215,893
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 2.56
9.73 9.73 9.73 16.23
187.14 187.14 187.14 7.42
22.59 22.59 22.59 12.28
15.25 15.25 15.25 18.18
6100 6100 6100 9.65
2000 2000 2000 22.11
111.11 111.11 111.11 32.46
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401503004501.2 %2.4 %3.6 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401002003002 %4 %6 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240601201800 %6 %12 %18 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2406012018016 %20 %24 %28 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24015030045024 %30 %36 %42 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.