MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BHG

 Công ty cổ phần Chè Biển Hồ (UpCOM)

Công ty Cổ phần Chè Biển Hồ - BHG
Công ty chè Biển Hồ trải qua 40 năm xây dựng và phát triển. Tập thể cán bộ Công ty qua nhiều thế hệ đã đoàn kết một lòng vượt qua khó khăn thách thức, quyết tâm vươn lên với tinh thần chủ động sáng tạo, dám nghĩ dám làm, bên cạnh đó có sự quan tâm đặc biệt của UBND tỉnh Gia Lai và các sở ban ngành cùng địa phương đã tạo điều kiện cho Đảng bộ, chính quyền lãnh đạo của Công ty qua các thời kì từng bước đi lên và đã khẳng định được vị thế của mình trong cơ chế thị trường.
Cập nhật:
14:15 T4, 16/04/2025
11.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11
  • Giá trần
    15.4
  • Giá sàn
    6.6
  • Giá mở cửa
    11
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/10/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,856,665
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.6144%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.14
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.14
  •        P/E :
    80.23
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.55
  •        P/B:
    1.04
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    8,935,643
  • KLCP đang lưu hành:
    8,935,643
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    98.29
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.02 0.14 0.1
10.41 10.36 10.55 10.66
172.86 675 100 110
0.42 0.1 0.73 0.59
0.68 0.18 1.3 0.97
13.77 13.08 1.13 1.07
13.77 13.08 10.1 17.04
38.75 43.36 44.07 38.99
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)20212022202320240601201800 %0.5 %1 %1.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2021202220232024040801200 %0.5 %1 %1.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)2021202220232024040801200 %0.4 %0.8 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)2021202220232024040801209 %12 %15 %18 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202120222023202406012018036 %40 %44 %48 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.