MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1317.46 -6.35 -0.48%

GTGD: 17,084.155 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11315132013251330

HNX: 238.2 -1.34 -0.56%

GTGD: 913.903 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1235237.5240242.5

Thông tin giao dịch

APF

 Công ty Cổ phần Nông sản thực phẩm Quảng Ngãi (UpCOM)

CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi - APFCO - APF
Công ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi được thành lập trên cơ sở cổ phần hóa doanh nghiệp Nhà nước là Công ty Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi theo Quyết định số 252/QĐ-UB ngày 25/12/2003 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Công ty hoạt động theo Giấy đăng ký kinh doanh số 3403000019 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Ngãi cấp lần đầu ngày 26/12/2003.
Cập nhật:
14:15 T6, 28/03/2025
50.70
  0 (0%)
Khối lượng
1,653
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    50.7
  • Giá trần
    58.3
  • Giá sàn
    43.1
  • Giá mở cửa
    50.7
  • Giá cao nhất
    50.7
  • Giá thấp nhất
    50.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.113. 013. 0217. 023. 0317. 0348505254020k40k
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 63.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,893,557
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/02/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 04/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 24/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/01/2024: Phát hành cho CBCNV 00
- 20/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 19/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 25/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 23/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/08/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 30/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 15/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 27/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 25/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/07/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20.22%
- 02/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 17/10/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
- 27/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.07
  •        P/E :
    9.81
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    36.38
  •        P/B:
    1.31
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,089
  • KLCP đang niêm yết:
    29,770,578
  • KLCP đang lưu hành:
    29,770,578
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,509.37
(*) Số liệu EPS tính tới 03/02/2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,639,785,510 1,329,092,890 1,405,091,370 1,187,680,012
Giá vốn hàng bán 2,395,640,399 1,219,894,100 1,314,611,708 1,044,953,721
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 244,145,111 109,198,789 90,479,662 142,726,291
Lợi nhuận tài chính 37,168,583 -558,661 -12,629,285 -22,277,766
Lợi nhuận khác -22,760 253,132 -1,033,034 75,277
Tổng lợi nhuận trước thuế 98,877,020 32,714,208 2,803,213 27,391,952
Lợi nhuận sau thuế 98,877,020 32,714,208 2,803,213 22,503,122
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 97,886,339 32,199,496 1,983,451 21,686,751
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,750,270,877 2,070,690,042 1,405,469,018 1,966,215,484
Tổng tài sản 3,958,800,822 3,394,365,466 2,788,055,352 3,420,902,504
Nợ ngắn hạn 2,631,200,419 2,064,243,874 1,539,631,835 2,140,808,981
Tổng nợ 2,777,519,650 2,199,909,034 1,667,865,027 2,264,570,270
Vốn chủ sở hữu 1,181,281,173 1,194,456,433 1,120,190,324 1,156,332,234
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
11.34 8.24 6.58 5.14
43.43 40.74 39.47 36.07
3.14 7.11 8.37 10.7
9.52 6.56 5.39 4.48
26.12 20.21 15.4 13.32
13.04 10.1 2.63 2.33
13.04 10.1 8.91 8.97
63.54 67.53 65.02 66.33
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.5k3k4.5k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k0 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401k2k3k0 %1.5 %3 %4.5 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401k2k3k5 %7.5 %10 %12.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.5k3k4.5k56 %64 %72 %80 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.