MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,648,095,857,712 4,095,255,732,901 4,647,282,068,495
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,514,778,564 1,200,067,158 4,581,018,201
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,645,581,079,148 4,094,055,665,743 4,642,701,050,294
4. Giá vốn hàng bán 3,958,875,733,424 3,399,968,363,575 3,943,861,533,792
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 686,705,345,724 694,087,302,168 698,839,516,502
6. Doanh thu hoạt động tài chính 163,596,835,502 126,186,715,393 413,653,036,603
7. Chi phí tài chính 70,886,913,069 217,125,466,601 269,544,686,975
- Trong đó: Chi phí lãi vay 45,302,980,373 47,400,657,857 235,868,157,219
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 33,983,508,555 48,417,632,939 90,274,483,045
9. Chi phí bán hàng 35,429,976,059 29,928,308,345 42,871,962,064
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 283,041,897,968 327,216,384,387 450,957,843,478
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 494,926,902,685 294,421,491,167 439,392,543,633
12. Thu nhập khác 844,101,845,351 449,837,770,937 91,106,099,341
13. Chi phí khác 28,324,429,772 13,148,896,412 21,053,007,982
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 815,777,415,579 436,688,874,525 70,053,091,359
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,310,704,318,264 731,110,365,692 509,445,634,992
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 176,643,404,342 132,922,248,723 138,671,533,122
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,516,113,784 -4,951,170,877 -14,606,972,493
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,137,577,027,706 603,139,287,846 385,381,074,363
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 860,514,231,455 517,731,685,480 300,602,733,027
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 277,062,796,251 85,407,602,366 84,778,341,336
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 716 432 250
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.