MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 365,316,126,953 706,557,862,761 507,091,516,634 1,020,676,333,537
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 14,813,937,463 74,044,717,153 9,831,646,097 51,609,329,997
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 350,502,189,490 632,513,145,608 497,259,870,537 969,067,003,540
4. Giá vốn hàng bán 233,038,705,701 441,174,429,511 372,532,167,729 675,754,997,588
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 117,463,483,789 191,338,716,097 124,727,702,808 293,312,005,952
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,364,929,924 7,212,158,057 2,580,498,717 3,864,006,473
7. Chi phí tài chính 4,547,905,076 13,445,049,886 8,091,343,769 13,515,653,669
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,428,647,598 5,669,359,275 4,653,784,095 4,138,394,210
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 35,716,966,697 63,335,371,145 41,386,750,047 94,231,297,790
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,624,786,086 50,263,804,805 38,084,913,300 73,743,798,955
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 46,938,755,854 71,506,648,318 39,745,194,409 115,685,262,011
12. Thu nhập khác 650,224,092 -226,934,786 -302,404,423 705,668,519
13. Chi phí khác 1,574,997,622 871,946,163 921,843,369 -435,595,337
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -924,773,530 -1,098,880,949 -1,224,247,792 1,141,263,856
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 46,013,982,324 70,407,767,369 38,520,946,617 116,826,525,867
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,424,835,247 15,296,606,914 -783,096,744 27,987,991,717
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,245,178,336 -1,791,064,901 1,940,498,757 -4,621,757,239
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 36,343,968,741 56,902,225,356 37,363,544,604 93,460,291,389
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 35,479,435,233 54,227,168,413 36,359,144,418 90,375,538,884
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 864,533,508 2,675,056,943 1,004,400,191 3,084,752,505
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,019 3,086 2,051 4,282
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,019 3,086 2,051 4,282
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.