MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.09 -5.83 -0.44%

GTGD: 18,789.043 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 241.33 -3.23 -1.32%

GTGD: 939.926 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245247.5

Thông tin giao dịch

NSC

 Công ty cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam (HOSE)

CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam - NSC
Được thành lập từ năm 1968, tiền thân của CTCP Giống cây trồng Trung ương là Công ty Giống cây trồng cấp I trực thuộc Bộ Nông nghiệp và phát triển Nông thôn. Năm 1993, Công ty Giống cây trồng Trung ương được đổi tên thành Công ty Giống cây trồng trung ương I. Ngày 10/11/2003 chuyển đổi Công ty Giống cây trồng Trung ương 1 thành công ty cổ phần với tên là CTCP Giống cây trồng Trung ương. Công ty bắt đầu niêm yết với mã chứng khoán NSC ngày 21/12/2006 trên sàn HOSE
Cập nhật:
15:15 T4, 26/03/2025
82.40
  0 (0%)
Khối lượng
4,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    82.4
  • Giá trần
    88.1
  • Giá sàn
    76.7
  • Giá mở cửa
    82.4
  • Giá cao nhất
    82.4
  • Giá thấp nhất
    81.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -2,300
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.19 (Tỷ)
  • Room còn lại
    39.86 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:21/12/2006
Với Khối lượng (cp):3,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):55.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/03/2021
Giao dịch đầu tiên tại HNX:06/04/2021
Với Khối lượng (cp):17,586,988
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):75.0
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,586,988
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/01/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 11/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 31/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 25/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 01/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 09/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/06/2014: Phát hành cho CBCNV 250,243
- 15/04/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/12/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 09/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/07/2009: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4.17
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4.19
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    12.32
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    12.02
  •        P/E :
    6.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    81.19
  •        P/B:
    0.95
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,330
  • KLCP đang niêm yết:
    17,586,988
  • KLCP đang lưu hành:
    17,574,516
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,448.14
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 365,316,127 706,557,863 507,091,517 1,020,676,334
Giá vốn hàng bán 233,038,706 441,174,430 372,532,168 675,754,998
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 117,463,484 191,338,716 124,727,703 293,312,006
Lợi nhuận tài chính 817,025 -6,232,892 -5,510,845 -9,651,647
Lợi nhuận khác -924,774 -1,098,881 -1,224,248 1,141,264
Tổng lợi nhuận trước thuế 46,013,982 70,407,767 38,520,947 116,826,526
Lợi nhuận sau thuế 36,343,969 56,902,225 37,363,545 93,460,291
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 35,479,435 54,227,168 36,359,144 90,375,539
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,459,932,178 1,569,735,339 1,424,719,785 1,291,843,818
Tổng tài sản 2,294,230,067 2,417,368,834 2,270,447,386 2,153,983,167
Nợ ngắn hạn 793,303,856 968,611,517 790,489,366 600,703,578
Tổng nợ 825,731,019 1,001,306,310 823,119,338 633,338,272
Vốn chủ sở hữu 1,468,499,048 1,416,062,524 1,447,328,048 1,520,644,894
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
11.49 10.82 12.48 12.66
64.17 68.31 74.18 77.18
7.83 7.43 6.49 5.38
11.42 10.56 11.35 10.06
17.89 15.83 16.81 15.46
35.81 34.15 32.17 10.13
35.81 34.15 32.17 28.76
36.16 33.31 32.47 34.89
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401k2k3k0 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406001.2k1.8k0 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k7 %8 %9 %10 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k24 %28 %32 %36 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401k2k3k20 %30 %40 %50 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.