MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.49 0.4 0.03%

GTGD: 3,758.896 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11324132613281330

HNX: 239.28 -2.05 -0.85%

GTGD: 238.602 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1238240242

Thông tin giao dịch

VEA

 Tổng Công ty Máy động lực và máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP (UpCOM)

Tổng Công ty Máy động lực và máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP - VEAM
Sau những năm đầu của thời kì đổi mới, chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường và hội nhập với kinh tế quốc tế, ngày 12/05/1990, Hội đồng Bộ trưởng (nay là Chính phủ) ban hành Quyết định số 153-HĐBT thành lập Tổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp (nay là Tổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam), tên viết tắt: VEAM, gồm 12 nhà máy cơ khí (7 nhà máy ở phía Bắc và 5 nhà máy ở phía Nam), với tổng số hơn 7 nghìn cán bộ công nhân viên và một chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
10:22 T5, 27/03/2025
39.50
  -0.1 (-0.25%)
Khối lượng
33,929
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    39.6
  • Giá trần
    45.5
  • Giá sàn
    33.7
  • Giá mở cửa
    39.6
  • Giá cao nhất
    39.6
  • Giá thấp nhất
    39.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    19000
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.75 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.29 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/07/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 26.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,328,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50.3518%
- 17/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 41.869%
- 28/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 44.937%
- 12/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.627%
- 15/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 49.9%
- 25/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 38.84%
- 08/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.64
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.64
  •        P/E :
    7.00
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.58
  •        P/B:
    2.00
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    591,729
  • KLCP đang niêm yết:
    1,328,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,328,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    52,487.60
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 975,301,847 1,025,251,175 1,051,756,636 1,149,120,245
Giá vốn hàng bán 947,780,069 854,004,490 900,205,115 979,813,112
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 26,111,148 169,654,836 148,538,004 167,251,590
Lợi nhuận tài chính 310,750,615 201,303,431 200,449,309 210,234,944
Lợi nhuận khác -6,963,096 992,289 -1,975,235 -651,618
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,637,019,900 1,873,867,756 1,712,088,587 2,540,621,849
Lợi nhuận sau thuế 1,574,647,056 1,822,196,045 1,666,729,626 2,497,431,481
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,559,684,056 1,798,480,611 1,652,208,241 2,486,002,631
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 19,151,048,001 24,364,196,740 25,053,222,133 18,739,743,159
Tổng tài sản 27,138,138,071 30,040,735,258 31,743,133,711 27,561,762,662
Nợ ngắn hạn 1,320,940,578 1,119,251,576 1,200,096,354 1,272,256,680
Tổng nợ 1,377,157,360 1,173,489,063 1,252,637,827 1,323,517,876
Vốn chủ sở hữu 25,760,980,710 28,867,246,196 30,490,495,884 26,238,244,786
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/24012k24k36k3 %6 %9 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/24012k24k36k3 %6 %9 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2401k2k3k150 %175 %200 %225 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k0 %6 %12 %18 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/24012k24k36k3 %4 %5 %6 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.