Thông tin giao dịch
ANT
Công ty cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang (UpCOM)
Công ty Vật tư Nông nghiệp An Giang, tiền thân của Công ty Dịch vụ Kỹ thuật Nông nghiệp An Giang được thành lập năm 1975. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ 06/2011. Ngành nghề kinh doanh chính: chế biến và bảo quản rau quả, sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn, bán buôn nông lâm sản nguyên liệu...
Cập nhật:
14:15 T4, 26/03/2025
23.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
23
-
Giá trần
26.4
-
Giá sàn
19.6
-
Giá mở cửa
23
-
Giá cao nhất
23
-
Giá thấp nhất
23
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
16.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
293,177,514
|
404,728,365
|
415,959,370
|
293,949,137
|
|
Giá vốn hàng bán
|
207,422,561
|
302,291,956
|
328,045,140
|
225,438,667
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
85,753,442
|
102,433,305
|
87,878,354
|
68,502,375
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-8,765,172
|
-9,507,795
|
-9,147,328
|
-7,976,238
|
|
Lợi nhuận khác
|
-67,396
|
1,875
|
667,826
|
1,008
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
15,816,659
|
25,186,960
|
26,379,684
|
12,743,477
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
13,642,434
|
22,165,662
|
21,804,900
|
10,221,115
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
13,242,890
|
21,186,963
|
22,610,103
|
11,241,551
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
476,228,283
|
595,634,171
|
631,861,318
|
747,605,090
|
|
Tổng tài sản
|
900,043,826
|
1,027,678,180
|
1,068,289,503
|
1,226,524,232
|
|
Nợ ngắn hạn
|
464,793,634
|
565,027,673
|
601,096,405
|
739,716,534
|
|
Tổng nợ
|
658,218,685
|
762,069,239
|
778,959,532
|
926,732,667
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
241,825,141
|
265,608,941
|
289,329,971
|
299,791,565
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
|
|
0.98 |
2.04 |
1.52 |
1.41 |
|
|
9.04 |
11.08 |
11.98 |
11.11 |
|
|
9.69 |
4.8 |
11.84 |
7.09 |
|
|
2.34 |
4.47 |
4 |
1.73 |
|
|
10.82 |
18.38 |
10.05 |
5.97 |
|
|
15.23 |
16.19 |
22.71 |
1.8 |
|
|
15.23 |
16.19 |
22.71 |
20.44 |
|
|
78.35 |
75.68 |
60.15 |
70.99 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.