MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.15 -0.12 -0.01%

GTGD: 23,043.568 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132513301335

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

AAM

 Công ty Cổ phần Thủy sản Mekong (HOSE)

CTCP Thủy sản Mekong - MEKONGFISH - AAM
Công ty được thành lập theo Quyết định số 592/QĐ-CT.UB và giấy phép đăng ký kinh doanh số 5703000016 do Sở Kế Hoạch và Đầu tư tỉnh Cần Thơ cấp ngày 28 tháng 02 năm 2002 đăng ký thay đổi lần 05 ngày 03 tháng 01 năm 2008. Ngày 24/09/2009, cổ phiếu của công ty được niêm yết và giao dịch lần đầu tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh với mã chứng khoán AAM
Cập nhật:
15:15 T6, 14/03/2025
7.05
  0.05 (0.71%)
Khối lượng
1,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7
  • Giá trần
    7.49
  • Giá sàn
    6.51
  • Giá mở cửa
    7.25
  • Giá cao nhất
    7.25
  • Giá thấp nhất
    7.05
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/09/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 45.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 26/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/04/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 21/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 07/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 05/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 01/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 02/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 31/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.49
  •        P/E :
    -14.51
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.78
  •        P/B:
    0.38
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    20,550
  • KLCP đang niêm yết:
    12,346,411
  • KLCP đang lưu hành:
    10,451,182
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    73.68
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 34,565,422 34,000,786 49,775,079 35,142,057
Giá vốn hàng bán 35,328,836 34,155,505 47,103,942 32,535,397
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -763,414 -154,718 2,671,137 2,606,660
Lợi nhuận tài chính 336,813 1,688,162 -228,637 994,308
Lợi nhuận khác 309,531 174,007 -3,061,467
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,071,987 -1,486,593 -1,272,981 -1,472,376
Lợi nhuận sau thuế -2,071,987 -1,615,877 -1,272,981 -1,351,524
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,071,987 -1,615,877 -1,272,981 -1,351,524
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 172,321,108 176,047,135 174,016,586 165,566,091
Tổng tài sản 210,834,787 213,981,874 211,496,845 202,336,554
Nợ ngắn hạn 9,197,497 13,831,178 12,619,129 4,931,214
Tổng nợ 10,270,995 15,033,959 13,821,911 6,013,144
Vốn chủ sở hữu 200,563,792 198,947,915 197,674,934 196,323,410
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2024
0.7 -1.14 0.02 -0.6
17.12 15.72 15.74 18.79
18.29 -9.82 630 -11.67
3.65 -5.68 0.11 -3.11
3.93 -6.17 0.12 -3.21
9.78 0.12 5.57 -4.1
9.78 0.12 5.57 2.84
7.07 7.93 3.36 2.97
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-1600160320-1.2 %-0.9 %-0.6 %-0.3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-1600160320-1.05 %-0.9 %-0.75 %-0.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-4004080-9 %-6 %-3 %0 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/24-4004080-4 %0 %4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240801602400 %3 %6 %9 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.