MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1330.54 4.39 0.33%

GTGD: 12,545.273 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132513301335

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

CII

 Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh (HOSE)

CII - CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP HCM
Trước nhu cầu vốn đàu tư cho các dự án phát triển hạ tầng kỹ thuật ngày càng gia tăng của thành phố Hồ Chí Minh, nhưng nguồn vốn ngân sách của nhà nước còn hạn chế, cuối năm 2001 Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP Hồ Chí Minh (CII) đã được thành lập với ba cổ đông sáng lập là Quỹ Đầu tư Phát triển Đô thị TPHCM (HFIU), nay là Công ty Đầu tư Tài chính Nhà nước TPHCM (HFIC), Công ty Sản xuất Kinh doanh Thương và Dịch vụ XNK Thanh Niên Xung Phong TPHCM (VYC) và Công ty CP Đầu tư và Dịch vụ TPHCM (INVESCO).
Cập nhật:
13:22 T2, 17/03/2025
14.20
  0.1 (0.71%)
Khối lượng
3,426,500
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    14.1
  • Giá trần
    15.05
  • Giá sàn
    13.15
  • Giá mở cửa
    14.15
  • Giá cao nhất
    14.25
  • Giá thấp nhất
    14.05
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    276,900
  • KL Bán
    14800
  • GT Mua
    3.92 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.21 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/05/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/02/2025: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 26/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/11/2024: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 18/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 02/05/2024: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 14/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/10/2023: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 22/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/12/2018: Phát hành cho CBCNV 3,000,000
- 01/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 26/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 01/11/2016: Phát hành cho CBCNV 993,600
- 27/09/2016: Phát hành cho CBCNV 6,400
- 18/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 18/11/2015: Phát hành cho CBCNV 1,006,400
- 03/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/07/2015: Phát hành riêng lẻ 19,600
- 06/07/2015: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 23/06/2015: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 12/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/01/2015: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 23/12/2014: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 13/11/2014: Phát hành cho CBCNV 40,000
- 28/07/2014: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 07/05/2014: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ 1%
- 02/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 24/08/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 14/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.24
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.24
  •        P/E :
    11.49
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    26.13
  •        P/B:
    0.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,377,150
  • KLCP đang niêm yết:
    547,976,583
  • KLCP đang lưu hành:
    547,976,583
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    7,781.27
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 903,666,792 744,737,630 732,208,154 811,114,597
Giá vốn hàng bán 406,602,008 285,879,697 287,621,956 367,462,952
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 471,452,506 413,300,093 418,937,555 389,186,654
Lợi nhuận tài chính 81,467,359 -130,406,697 -168,146,810 -170,014,086
Lợi nhuận khác -2,324,104 -5,937,724 -18,496,222 -20,689,671
Tổng lợi nhuận trước thuế 339,644,034 142,017,724 115,807,752 30,759,442
Lợi nhuận sau thuế 322,879,832 129,287,267 95,467,157 99,833,878
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 259,431,236 14,922,114 5,950,412 5,947,019
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 9,600,255,841 8,894,665,552 7,739,271,930 8,577,909,295
Tổng tài sản 36,205,093,960 35,673,313,883 35,218,796,079 36,697,324,669
Nợ ngắn hạn 8,319,092,217 8,382,933,019 7,744,165,763 8,770,780,234
Tổng nợ 26,677,370,744 26,332,390,859 25,815,093,581 27,550,184,217
Vốn chủ sở hữu 9,527,723,216 9,340,923,024 9,403,702,498 9,147,140,452
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 0.72
9.73 9.73 9.73 11
246.43 246.43 246.43 19.44
22.59 22.59 22.59 0.7
15.25 15.25 15.25 2.82
6100 6100 6100 8.08
2000 2000 2000 52.29
111.11 111.11 111.11 75.12
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24015k30k45k0 %0.3 %0.6 %0.9 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404k8k12k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k0 %12 %24 %36 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2404008001.2k51 %54 %57 %60 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24015k30k45k72.8 %73.6 %74.4 %75.2 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.