MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,167,082,165,831 1,293,358,601,095 1,329,793,503,519 1,430,815,036,876
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,585,899,451 8,591,210,345 18,450,468,461 42,242,862,847
1. Tiền 13,585,899,451 8,591,210,345 18,450,468,461 42,242,862,847
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,662,739,726 66,233,739,726 91,335,580,071 158,435,580,071
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,662,739,726 66,233,739,726 91,335,580,071 158,435,580,071
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 629,861,592,888 673,840,453,659 606,286,908,836 601,589,025,926
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 492,813,402,037 499,383,748,161 464,465,192,765 480,961,297,595
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 87,540,210,107 133,982,592,704 103,576,703,312 81,736,214,540
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 49,507,980,744 40,474,112,794 38,245,012,759 38,891,513,791
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 449,715,610,134 504,201,404,656 580,856,967,404 576,910,139,395
1. Hàng tồn kho 449,715,610,134 504,201,404,656 580,856,967,404 576,910,139,395
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 33,256,323,632 40,491,792,709 32,863,578,747 51,637,428,637
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,121,053,747 10,629,973,886 3,334,477,475 15,351,150,783
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,135,269,885 29,861,818,823 29,529,101,272 36,286,277,854
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 635,251,294,656 652,400,931,698 892,813,423,038 1,045,181,240,755
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,611,386,300 3,917,208,607 3,273,254,107 6,246,856,657
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,611,386,300 3,917,208,607 3,273,254,107 6,246,856,657
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 322,745,990,728 296,125,301,560 286,980,029,637 293,145,285,012
1. Tài sản cố định hữu hình 201,438,393,524 175,636,527,590 169,522,550,984 174,016,757,053
- Nguyên giá 580,141,324,741 552,398,976,681 552,398,976,681 577,478,370,323
- Giá trị hao mòn lũy kế -378,702,931,217 -376,762,449,091 -382,876,425,697 -403,461,613,270
2. Tài sản cố định thuê tài chính 57,011,343,874 56,693,785,898 54,163,755,841 56,336,070,407
- Nguyên giá 76,832,398,657 79,044,870,739 79,044,870,739 67,409,423,358
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,821,054,783 -22,351,084,841 -24,881,114,898 -11,073,352,951
3. Tài sản cố định vô hình 64,296,253,330 63,794,988,072 63,293,722,812 62,792,457,552
- Nguyên giá 68,204,471,219 68,204,471,219 68,204,471,219 68,204,471,219
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,908,217,889 -4,409,483,147 -4,910,748,407 -5,412,013,667
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 127,190,291,610 166,404,569,861 410,791,358,138 563,439,686,375
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 127,190,291,610 166,404,569,861 410,791,358,138 563,439,686,375
V. Đầu tư tài chính dài hạn 119,244,109,946 123,719,162,898 126,914,274,034 131,445,529,215
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 115,744,109,946 120,219,162,898 123,414,274,034 128,445,529,215
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,500,000,000 3,500,000,000 3,500,000,000 3,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 63,459,516,072 62,234,688,772 64,854,507,122 50,903,883,496
1. Chi phí trả trước dài hạn 55,830,289,929 54,836,651,300 57,687,658,321 43,968,223,366
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 7,629,226,143 7,398,037,472 7,166,848,801 6,935,660,130
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,802,333,460,487 1,945,759,532,793 2,222,606,926,557 2,475,996,277,631
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,053,452,241,860 1,170,801,820,497 1,430,665,558,283 1,713,634,963,231
I. Nợ ngắn hạn 999,328,689,733 1,094,792,716,541 1,333,565,948,390 1,358,849,862,955
1. Phải trả người bán ngắn hạn 228,388,339,666 276,537,626,923 514,059,138,686 328,791,865,219
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 42,987,318,388 63,645,963,419 30,173,325,828 69,469,448,439
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,767,573,084 12,452,582,358 15,581,288,962 21,799,553,541
4. Phải trả người lao động 11,295,415,102 11,062,700,536 13,928,704,102 16,602,439,323
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 19,186,426,894 20,585,769,039 16,787,279,787 14,450,223,537
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,645,702,143 12,598,098,998 67,957,712,596 11,024,679,814
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 649,437,174,295 697,289,235,107 674,457,758,268 896,090,912,921
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 620,740,161 620,740,161 620,740,161 620,740,161
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 54,123,552,127 76,009,103,956 97,099,609,893 354,785,100,276
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 150,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 39,554,164,256 61,545,337,103 82,741,464,058 341,382,575,459
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 13,569,387,871 13,463,766,853 13,358,145,835 13,252,524,817
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 748,881,218,627 774,957,712,296 791,941,368,274 762,361,314,400
I. Vốn chủ sở hữu 748,881,218,627 774,957,712,296 791,941,368,274 762,361,314,400
1. Vốn góp của chủ sở hữu 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 40,010,480,000 40,010,480,000 40,010,480,000 40,010,480,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 236,952,800,219 263,411,033,441 265,009,919,419 235,429,863,545
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 218,347,257,811 218,347,257,811 201,486,328,127 166,852,757,811
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,605,542,408 45,063,775,630 63,523,591,292 68,577,105,734
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 21,917,938,408 21,536,198,855 36,920,968,855 36,920,970,855
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,802,333,460,487 1,945,759,532,793 2,222,606,926,557 2,475,996,277,631
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.