TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,167,082,165,831 |
1,293,358,601,095 |
1,329,793,503,519 |
1,430,815,036,876 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,585,899,451 |
8,591,210,345 |
18,450,468,461 |
42,242,862,847 |
|
1. Tiền |
13,585,899,451 |
8,591,210,345 |
18,450,468,461 |
42,242,862,847 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,662,739,726 |
66,233,739,726 |
91,335,580,071 |
158,435,580,071 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
40,662,739,726 |
66,233,739,726 |
91,335,580,071 |
158,435,580,071 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
629,861,592,888 |
673,840,453,659 |
606,286,908,836 |
601,589,025,926 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
492,813,402,037 |
499,383,748,161 |
464,465,192,765 |
480,961,297,595 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
87,540,210,107 |
133,982,592,704 |
103,576,703,312 |
81,736,214,540 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
49,507,980,744 |
40,474,112,794 |
38,245,012,759 |
38,891,513,791 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
449,715,610,134 |
504,201,404,656 |
580,856,967,404 |
576,910,139,395 |
|
1. Hàng tồn kho |
449,715,610,134 |
504,201,404,656 |
580,856,967,404 |
576,910,139,395 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
33,256,323,632 |
40,491,792,709 |
32,863,578,747 |
51,637,428,637 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,121,053,747 |
10,629,973,886 |
3,334,477,475 |
15,351,150,783 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,135,269,885 |
29,861,818,823 |
29,529,101,272 |
36,286,277,854 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
635,251,294,656 |
652,400,931,698 |
892,813,423,038 |
1,045,181,240,755 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,611,386,300 |
3,917,208,607 |
3,273,254,107 |
6,246,856,657 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,611,386,300 |
3,917,208,607 |
3,273,254,107 |
6,246,856,657 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
322,745,990,728 |
296,125,301,560 |
286,980,029,637 |
293,145,285,012 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
201,438,393,524 |
175,636,527,590 |
169,522,550,984 |
174,016,757,053 |
|
- Nguyên giá |
580,141,324,741 |
552,398,976,681 |
552,398,976,681 |
577,478,370,323 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-378,702,931,217 |
-376,762,449,091 |
-382,876,425,697 |
-403,461,613,270 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
57,011,343,874 |
56,693,785,898 |
54,163,755,841 |
56,336,070,407 |
|
- Nguyên giá |
76,832,398,657 |
79,044,870,739 |
79,044,870,739 |
67,409,423,358 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,821,054,783 |
-22,351,084,841 |
-24,881,114,898 |
-11,073,352,951 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
64,296,253,330 |
63,794,988,072 |
63,293,722,812 |
62,792,457,552 |
|
- Nguyên giá |
68,204,471,219 |
68,204,471,219 |
68,204,471,219 |
68,204,471,219 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,908,217,889 |
-4,409,483,147 |
-4,910,748,407 |
-5,412,013,667 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
127,190,291,610 |
166,404,569,861 |
410,791,358,138 |
563,439,686,375 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
127,190,291,610 |
166,404,569,861 |
410,791,358,138 |
563,439,686,375 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
119,244,109,946 |
123,719,162,898 |
126,914,274,034 |
131,445,529,215 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
115,744,109,946 |
120,219,162,898 |
123,414,274,034 |
128,445,529,215 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
3,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
63,459,516,072 |
62,234,688,772 |
64,854,507,122 |
50,903,883,496 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
55,830,289,929 |
54,836,651,300 |
57,687,658,321 |
43,968,223,366 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
7,629,226,143 |
7,398,037,472 |
7,166,848,801 |
6,935,660,130 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,802,333,460,487 |
1,945,759,532,793 |
2,222,606,926,557 |
2,475,996,277,631 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,053,452,241,860 |
1,170,801,820,497 |
1,430,665,558,283 |
1,713,634,963,231 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
999,328,689,733 |
1,094,792,716,541 |
1,333,565,948,390 |
1,358,849,862,955 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
228,388,339,666 |
276,537,626,923 |
514,059,138,686 |
328,791,865,219 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
42,987,318,388 |
63,645,963,419 |
30,173,325,828 |
69,469,448,439 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,767,573,084 |
12,452,582,358 |
15,581,288,962 |
21,799,553,541 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,295,415,102 |
11,062,700,536 |
13,928,704,102 |
16,602,439,323 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,186,426,894 |
20,585,769,039 |
16,787,279,787 |
14,450,223,537 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,645,702,143 |
12,598,098,998 |
67,957,712,596 |
11,024,679,814 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
649,437,174,295 |
697,289,235,107 |
674,457,758,268 |
896,090,912,921 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
620,740,161 |
620,740,161 |
620,740,161 |
620,740,161 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
54,123,552,127 |
76,009,103,956 |
97,099,609,893 |
354,785,100,276 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
150,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
39,554,164,256 |
61,545,337,103 |
82,741,464,058 |
341,382,575,459 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
13,569,387,871 |
13,463,766,853 |
13,358,145,835 |
13,252,524,817 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
748,881,218,627 |
774,957,712,296 |
791,941,368,274 |
762,361,314,400 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
748,881,218,627 |
774,957,712,296 |
791,941,368,274 |
762,361,314,400 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
40,010,480,000 |
40,010,480,000 |
40,010,480,000 |
40,010,480,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
236,952,800,219 |
263,411,033,441 |
265,009,919,419 |
235,429,863,545 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
218,347,257,811 |
218,347,257,811 |
201,486,328,127 |
166,852,757,811 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,605,542,408 |
45,063,775,630 |
63,523,591,292 |
68,577,105,734 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
21,917,938,408 |
21,536,198,855 |
36,920,968,855 |
36,920,970,855 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,802,333,460,487 |
1,945,759,532,793 |
2,222,606,926,557 |
2,475,996,277,631 |
|