MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

RYG

 Công ty cổ phần Sản xuất và Đầu tư Hoàng Gia (HOSE)

Cập nhật:
15:15 T6, 28/03/2025
12.00
  0 (0%)
Khối lượng
2,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12
  • Giá trần
    12.8
  • Giá sàn
    11.2
  • Giá mở cửa
    11.9
  • Giá cao nhất
    12
  • Giá thấp nhất
    11.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.99 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/12/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.61
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.61
  •        P/E :
    7.46
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.12
  •        P/B:
    0.71
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    45,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    45,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    540.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 379,039,659 429,805,186 353,245,085 474,519,163
Giá vốn hàng bán 311,758,000 353,316,265 285,857,432 415,895,600
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 67,281,659 76,488,921 67,387,653 58,623,562
Lợi nhuận tài chính -13,127,060 -10,996,068 -13,228,896 -16,041,500
Lợi nhuận khác -44,159 -3,194,272 -83,551 3,016,952
Tổng lợi nhuận trước thuế 24,293,656 32,178,961 21,677,088 10,210,506
Lợi nhuận sau thuế 18,997,493 26,076,494 18,459,816 8,188,523
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 18,605,542 27,128,543 18,459,816 8,188,523
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,167,082,166 1,293,358,601 1,329,793,504 1,430,815,037
Tổng tài sản 1,802,333,460 1,945,759,533 2,222,606,927 2,475,996,278
Nợ ngắn hạn 999,328,690 1,094,792,717 1,333,565,948 1,358,849,863
Tổng nợ 1,053,452,242 1,170,801,820 1,430,665,558 1,713,634,963
Vốn chủ sở hữu 748,881,219 774,957,712 791,941,368 762,361,314
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023
0.07
9.73
n/a
22.59
15.25
6100
2000
111.11
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401k2k3k0 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403006009000 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402004006000 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24020040060010 %15 %20 %25 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401k2k3k56 %64 %72 %80 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.