Doanh thu bán hàng và CCDV
|
379,039,659
|
429,805,186
|
353,245,085
|
474,519,163
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
67,281,659
|
76,488,921
|
67,387,653
|
58,623,562
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
24,293,656
|
32,178,961
|
21,677,088
|
10,210,506
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
18,605,542
|
27,128,543
|
18,459,816
|
8,188,523
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,167,082,166
|
1,293,358,601
|
1,329,793,504
|
1,430,815,037
|
|