MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 423,112,779,089 195,570,202,039 295,583,054,417 450,966,572,477
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 316,294,724 1,132,063,230 310,769,401 1,001,817,348
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 422,796,484,365 194,438,138,809 295,272,285,016 449,964,755,129
4. Giá vốn hàng bán 326,305,943,936 142,254,748,603 219,632,792,565 343,606,840,817
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 96,490,540,429 52,183,390,206 75,639,492,451 106,357,914,312
6. Doanh thu hoạt động tài chính 873,435,675 3,940,282,090 1,201,976,660 1,331,459,468
7. Chi phí tài chính 96,376,841 231,532,550 307,057,593 243,490,162
- Trong đó: Chi phí lãi vay 90,482,446 229,483,966 184,856,330 204,924,619
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 59,242,218,041 44,874,210,995 52,063,168,470 68,485,368,674
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 38,025,381,222 11,017,928,751 24,471,243,048 38,960,514,944
12. Thu nhập khác 120,703,253 9,580,332 276,554,549 30,814,244
13. Chi phí khác 228,865,445 188,719,339 211,987,314 1,428,006,145
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -108,162,192 -179,139,007 64,567,235 -1,397,191,901
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 37,917,219,030 10,838,789,744 24,535,810,283 37,563,323,043
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,824,771,071 2,205,344,181 5,224,625,910 8,401,958,115
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,580,833 4,580,832 4,580,833 4,580,833
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 30,087,867,126 8,628,864,731 19,306,603,540 29,156,784,095
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 22,470,329,290 5,065,196,097 14,934,705,917 21,438,334,562
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 7,617,537,836 3,563,668,634 4,371,897,623 7,718,449,533
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,798 405 1,195 1,715
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.