MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 143,490,601,431 135,890,539,085 136,896,926,111
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,244,358,782 6,140,529,494 2,663,741,619
1. Tiền 8,244,358,782 6,140,529,494 2,663,741,619
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120,600,000,000 116,800,000,000 121,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 120,600,000,000 116,800,000,000 121,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,521,207,686 1,988,395,149 2,156,399,983
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,766,427,592 1,543,888,818 1,490,088,969
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 182,224,009 141,677,937 143,275,317
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,976,783,090 1,707,055,399 1,966,752,847
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,404,227,005 -1,404,227,005 -1,443,717,150
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 83,458,284 83,458,284 83,458,284
1. Hàng tồn kho 83,458,284 83,458,284 83,458,284
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,041,576,679 10,878,156,158 10,793,326,225
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,667,500 1,057,274
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,900,530,497 10,789,063,910 10,739,291,073
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 137,378,682 88,034,974 54,035,152
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 42,070,144,192 41,650,280,550 41,371,086,182
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,255,296,000 7,255,296,000 11,174,239,435
1. Tài sản cố định hữu hình 3,918,943,435
- Nguyên giá 1,426,453,067 1,426,453,067 5,425,233,348
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,426,453,067 -1,426,453,067 -1,506,289,913
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,255,296,000 7,255,296,000 7,255,296,000
- Nguyên giá 7,310,296,000 7,310,296,000 7,310,296,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,000,000 -55,000,000 -55,000,000
III. Bất động sản đầu tư 34,291,471,768 33,963,049,337 29,803,722,274
- Nguyên giá 34,567,310,002 34,683,195,877 30,684,415,596
- Giá trị hao mòn lũy kế -275,838,234 -720,146,540 -880,693,322
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 523,376,424 431,935,213 393,124,473
1. Chi phí trả trước dài hạn 523,376,424 431,935,213 393,124,473
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 185,560,745,623 177,540,819,635 178,268,012,293
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,998,476,953 2,449,687,488 2,501,059,408
I. Nợ ngắn hạn 3,998,476,953 1,840,153,488 1,720,165,408
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,162,354,962 512,204,290 520,527,570
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 52,505,936 360,120,312 188,732,211
4. Phải trả người lao động 68,601,025 163,054,271 190,768,120
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 36,189,440 117,460,400
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 263,454,543 188,181,815
9. Phải trả ngắn hạn khác 231,264,018 87,299,620 98,164,280
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 483,751,012 417,831,012 416,331,012
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 609,534,000 780,894,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 609,534,000 780,894,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 181,562,268,670 175,091,132,147 175,766,952,885
I. Vốn chủ sở hữu 181,562,268,670 175,091,132,147 175,766,952,885
1. Vốn góp của chủ sở hữu 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,007,985,000 5,007,985,000 5,007,985,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,496,562,246 11,496,562,246 11,496,562,246
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 79,057,721,424 72,586,584,901 73,262,405,639
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 78,847,697,682 71,107,697,682 71,107,697,682
- LNST chưa phân phối kỳ này 210,023,742 1,478,887,219 2,154,707,957
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 185,560,745,623 177,540,819,635 178,268,012,293
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.