TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
143,490,601,431 |
|
135,890,539,085 |
136,896,926,111 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,244,358,782 |
|
6,140,529,494 |
2,663,741,619 |
|
1. Tiền |
8,244,358,782 |
|
6,140,529,494 |
2,663,741,619 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
120,600,000,000 |
|
116,800,000,000 |
121,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
120,600,000,000 |
|
116,800,000,000 |
121,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,521,207,686 |
|
1,988,395,149 |
2,156,399,983 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,766,427,592 |
|
1,543,888,818 |
1,490,088,969 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
182,224,009 |
|
141,677,937 |
143,275,317 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,976,783,090 |
|
1,707,055,399 |
1,966,752,847 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,404,227,005 |
|
-1,404,227,005 |
-1,443,717,150 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
83,458,284 |
|
83,458,284 |
83,458,284 |
|
1. Hàng tồn kho |
83,458,284 |
|
83,458,284 |
83,458,284 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,041,576,679 |
|
10,878,156,158 |
10,793,326,225 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,667,500 |
|
1,057,274 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,900,530,497 |
|
10,789,063,910 |
10,739,291,073 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
137,378,682 |
|
88,034,974 |
54,035,152 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
42,070,144,192 |
|
41,650,280,550 |
41,371,086,182 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,255,296,000 |
|
7,255,296,000 |
11,174,239,435 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
3,918,943,435 |
|
- Nguyên giá |
1,426,453,067 |
|
1,426,453,067 |
5,425,233,348 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,426,453,067 |
|
-1,426,453,067 |
-1,506,289,913 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,255,296,000 |
|
7,255,296,000 |
7,255,296,000 |
|
- Nguyên giá |
7,310,296,000 |
|
7,310,296,000 |
7,310,296,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,000,000 |
|
-55,000,000 |
-55,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
34,291,471,768 |
|
33,963,049,337 |
29,803,722,274 |
|
- Nguyên giá |
34,567,310,002 |
|
34,683,195,877 |
30,684,415,596 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-275,838,234 |
|
-720,146,540 |
-880,693,322 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
523,376,424 |
|
431,935,213 |
393,124,473 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
523,376,424 |
|
431,935,213 |
393,124,473 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
185,560,745,623 |
|
177,540,819,635 |
178,268,012,293 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,998,476,953 |
|
2,449,687,488 |
2,501,059,408 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,998,476,953 |
|
1,840,153,488 |
1,720,165,408 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,162,354,962 |
|
512,204,290 |
520,527,570 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
52,505,936 |
|
360,120,312 |
188,732,211 |
|
4. Phải trả người lao động |
68,601,025 |
|
163,054,271 |
190,768,120 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
36,189,440 |
117,460,400 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
263,454,543 |
188,181,815 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
231,264,018 |
|
87,299,620 |
98,164,280 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
483,751,012 |
|
417,831,012 |
416,331,012 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
609,534,000 |
780,894,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
609,534,000 |
780,894,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
181,562,268,670 |
|
175,091,132,147 |
175,766,952,885 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
181,562,268,670 |
|
175,091,132,147 |
175,766,952,885 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
86,000,000,000 |
|
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
86,000,000,000 |
|
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,007,985,000 |
|
5,007,985,000 |
5,007,985,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,496,562,246 |
|
11,496,562,246 |
11,496,562,246 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
79,057,721,424 |
|
72,586,584,901 |
73,262,405,639 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
78,847,697,682 |
|
71,107,697,682 |
71,107,697,682 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
210,023,742 |
|
1,478,887,219 |
2,154,707,957 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
185,560,745,623 |
|
177,540,819,635 |
178,268,012,293 |
|