Thông tin giao dịch
TJC
Công ty cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại (HNX)
Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại tiền thân là Xí nghiệp Dịch vụ Vận tải hàng hóa và Hành khách trực thuộc Công ty Vận tải Biển III, thành viên của Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam, được cổ phần hóa ngày 30/12/1999. Lĩnh vực kinh doanh: dịch vụ vận tải hàng hóa và hành khách trong và ngoài nước; dịch vụ đại lý: tàu biển,liên hiệp vận chuyển...;dịch vụ sửa chữa tàu biển và kinh doanh xuất nhập khẩu.
Cập nhật:
15:15 T2, 24/03/2025
20.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
20
-
Giá trần
22
-
Giá sàn
18
-
Giá mở cửa
20
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
17/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
973,160
|
575,834
|
909,528
|
886,408
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,253,321
|
423,016
|
506,901
|
501,464
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-280,161
|
152,818
|
402,626
|
384,944
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,296,525
|
1,727,460
|
1,484,087
|
1,638,100
|
|
Lợi nhuận khác
|
-307,566
|
-2,132
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
262,530
|
648,154
|
928,324
|
864,633
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
210,024
|
526,204
|
742,659
|
675,821
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
210,024
|
526,204
|
742,659
|
675,821
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
143,490,601
|
134,323,995
|
135,890,539
|
136,896,926
|
|
Tổng tài sản
|
185,560,746
|
176,251,236
|
177,540,820
|
178,268,012
|
|
Nợ ngắn hạn
|
3,998,477
|
1,543,849
|
1,840,153
|
1,720,165
|
|
Tổng nợ
|
3,998,477
|
1,902,763
|
2,449,687
|
2,501,059
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
181,562,269
|
174,348,473
|
175,091,132
|
175,766,953
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
|
|
-3.08 |
0.24 |
n/a |
4.38 |
|
|
10.87 |
11.12 |
13.11 |
21.09 |
|
|
-2.11 |
50.42 |
n/a |
3.65 |
|
|
-22.94 |
2.02 |
12.58 |
20.26 |
|
|
-28.35 |
2.27 |
15.29 |
22.07 |
|
|
-1.88 |
6.44 |
16.56 |
61.16 |
|
|
-1.88 |
6.44 |
16.56 |
-4.84 |
|
|
19.06 |
10.92 |
17.74 |
8.18 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.