MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1330.32 8.44 0.64%

GTGD: 19,583.071 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11310132013301340

HNX: 246 0.18 0.07%

GTGD: 824.045 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242244246248

Thông tin giao dịch

TJC

 Công ty cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại (HNX)

CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại - TRANSCO - TJC
Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại tiền thân là Xí nghiệp Dịch vụ Vận tải hàng hóa và Hành khách trực thuộc Công ty Vận tải Biển III, thành viên của Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam, được cổ phần hóa ngày 30/12/1999. Lĩnh vực kinh doanh: dịch vụ vận tải hàng hóa và hành khách trong và ngoài nước; dịch vụ đại lý: tàu biển,liên hiệp vận chuyển...;dịch vụ sửa chữa tàu biển và kinh doanh xuất nhập khẩu.
Cập nhật:
15:15 T2, 24/03/2025
20.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20
  • Giá trần
    22
  • Giá sàn
    18
  • Giá mở cửa
    20
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 25/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 26/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 25/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 06/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/03/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 40%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.22
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.22
  •        P/E :
    3.83
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.44
  •        P/B:
    0.98
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    16
  • KLCP đang niêm yết:
    8,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    8,600,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    172.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 973,160 575,834 909,528 886,408
Giá vốn hàng bán 1,253,321 423,016 506,901 501,464
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -280,161 152,818 402,626 384,944
Lợi nhuận tài chính 2,296,525 1,727,460 1,484,087 1,638,100
Lợi nhuận khác -307,566 -2,132
Tổng lợi nhuận trước thuế 262,530 648,154 928,324 864,633
Lợi nhuận sau thuế 210,024 526,204 742,659 675,821
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 210,024 526,204 742,659 675,821
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 143,490,601 134,323,995 135,890,539 136,896,926
Tổng tài sản 185,560,746 176,251,236 177,540,820 178,268,012
Nợ ngắn hạn 3,998,477 1,543,849 1,840,153 1,720,165
Tổng nợ 3,998,477 1,902,763 2,449,687 2,501,059
Vốn chủ sở hữu 181,562,269 174,348,473 175,091,132 175,766,953
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
-3.08 0.24 n/a 4.38
10.87 11.12 13.11 21.09
-2.11 50.42 n/a 3.65
-22.94 2.02 12.58 20.26
-28.35 2.27 15.29 22.07
-1.88 6.44 16.56 61.16
-1.88 6.44 16.56 -4.84
19.06 10.92 17.74 8.18
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240801602400 %0.24 %0.48 %0.72 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240801602400 %0.24 %0.48 %0.72 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2400.40.81.20 %60 %120 %180 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/24-1201224-60 %0 %60 %120 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240801602400.8 %1.6 %2.4 %3.2 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.