MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.09 -5.83 -0.44%

GTGD: 18,789.043 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 241.33 -3.23 -1.32%

GTGD: 939.926 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245247.5

Thông tin giao dịch

HTV

 Công ty Cổ phần Logistics Vicem (HOSE)

Công ty Cổ phần Logistics Vicem - HTV
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI HÀ TIÊN được thành lập theo quyết định số 24/2000/QĐ/TG ngày 21/01/2000 của Thủ Tướng Chính Phủ về việc chuyển Xí Nghiệp Vận Tải thuộc Công ty Xi Măng Hà Tiên 1 thành Công ty Cổ phần. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 410300047 ngày 24/02/2000 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp.
Cập nhật:
15:15 T4, 26/03/2025
9.45
  0.05 (0.53%)
Khối lượng
5,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.4
  • Giá trần
    10.05
  • Giá sàn
    8.75
  • Giá mở cửa
    9.3
  • Giá cao nhất
    9.45
  • Giá thấp nhất
    9.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/01/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 21/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 26/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/09/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.58
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.58
  •        P/E :
    16.22
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.64
  •        P/B:
    0.37
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,810
  • KLCP đang niêm yết:
    13,104,000
  • KLCP đang lưu hành:
    13,104,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    123.83
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 56,899,733 81,812,363 76,371,303 63,193,538
Giá vốn hàng bán 52,653,908 70,553,141 68,636,799 59,122,685
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,245,825 11,259,222 7,734,505 4,070,853
Lợi nhuận tài chính 2,792,023 2,336,840 2,518,334 2,271,401
Lợi nhuận khác 49,978 8,445 331,884 6,524,310
Tổng lợi nhuận trước thuế -41,466 4,807,715 3,477,575 3,843,914
Lợi nhuận sau thuế -76,260 3,889,259 2,782,060 2,695,257
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -124,971 3,890,009 2,695,739 2,697,768
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 344,126,734 365,768,445 373,709,705 367,044,470
Tổng tài sản 383,170,138 401,799,145 406,727,700 397,098,442
Nợ ngắn hạn 57,901,254 82,345,597 78,112,092 65,787,578
Tổng nợ 57,901,254 82,345,597 78,112,092 65,787,578
Vốn chủ sở hữu 325,268,884 319,453,547 328,615,607 331,310,864
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-3000300600-0.8 %0 %0.8 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-3000300600-1 %0 %1 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-80080160-4 %0 %4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2403060905 %7.5 %10 %12.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24015030045012 %16 %20 %24 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.