TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
847,162,212,334 |
|
811,200,532,499 |
770,026,513,959 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
157,937,600 |
|
555,106,239 |
61,555,544 |
|
1. Tiền |
157,937,600 |
|
555,106,239 |
61,555,544 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
14,466,073,065 |
|
14,466,073,065 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,466,073,065 |
|
14,466,073,065 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
188,783,679,412 |
|
197,956,833,393 |
156,058,535,848 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
209,337,398,037 |
|
244,567,140,502 |
189,011,135,569 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
70,344,393,854 |
|
76,059,759,003 |
98,144,690,103 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
60,035,835,782 |
|
68,792,340,446 |
30,199,168,342 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-150,933,948,261 |
|
-191,462,406,558 |
-161,296,458,166 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
641,045,151,542 |
|
593,534,743,152 |
611,822,789,340 |
|
1. Hàng tồn kho |
641,045,151,542 |
|
593,534,743,152 |
611,822,789,340 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,709,370,715 |
|
4,687,776,650 |
2,083,633,227 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
443,076,275 |
|
323,543,709 |
233,167,708 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,066,339,843 |
|
4,164,278,344 |
1,650,510,922 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
199,954,597 |
|
199,954,597 |
199,954,597 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
103,607,831,207 |
|
99,814,860,453 |
98,576,871,585 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
89,272,694,820 |
|
85,486,936,461 |
84,251,347,593 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
62,242,098,682 |
|
58,456,340,323 |
57,220,751,455 |
|
- Nguyên giá |
349,847,954,689 |
|
350,232,354,689 |
351,027,954,689 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-287,605,856,007 |
|
-291,776,014,366 |
-293,807,203,234 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,030,596,138 |
|
27,030,596,138 |
27,030,596,138 |
|
- Nguyên giá |
27,282,954,590 |
|
27,282,954,590 |
27,282,954,590 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-252,358,452 |
|
-252,358,452 |
-252,358,452 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,322,323,992 |
|
14,322,323,992 |
14,322,323,992 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,322,323,992 |
|
14,322,323,992 |
14,322,323,992 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,812,395 |
|
5,600,000 |
3,200,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,812,395 |
|
5,600,000 |
3,200,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
950,770,043,541 |
|
911,015,392,952 |
868,603,385,544 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,001,423,645,468 |
|
975,996,581,258 |
957,088,865,849 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
991,109,645,468 |
|
966,144,581,258 |
947,604,865,849 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
225,243,344,609 |
|
101,537,624,190 |
84,478,478,592 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,200,000,000 |
|
4,977,780,436 |
354,846,846 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,932,142,237 |
|
2,935,251,237 |
2,932,743,237 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,010,568,000 |
|
973,118,000 |
2,320,634,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
270,256,860,445 |
|
256,148,256,734 |
260,044,050,841 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
83,220,705,652 |
|
191,165,454,783 |
234,192,158,484 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
404,761,370,398 |
|
405,922,441,751 |
360,797,299,722 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,484,654,127 |
|
2,484,654,127 |
2,484,654,127 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,314,000,000 |
|
9,852,000,000 |
9,484,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,314,000,000 |
|
9,852,000,000 |
9,484,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-50,653,601,927 |
|
-64,981,188,306 |
-88,485,480,305 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-50,653,601,927 |
|
-64,981,188,306 |
-88,485,480,305 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
354,000,000,000 |
|
354,000,000,000 |
354,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
354,000,000,000 |
|
354,000,000,000 |
354,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
484,047,273 |
|
484,047,273 |
484,047,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-320,000 |
|
-320,000 |
-320,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,023,610,850 |
|
8,023,610,850 |
8,023,610,850 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-413,160,940,050 |
|
-427,488,526,429 |
-450,992,818,428 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-413,389,670,608 |
|
-413,389,670,608 |
-413,389,670,608 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
228,730,558 |
|
-14,098,855,821 |
-37,603,147,820 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
950,770,043,541 |
|
911,015,392,952 |
868,603,385,544 |
|