MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Chế biến Thủy sản Út Xi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 847,162,212,334 811,200,532,499 770,026,513,959
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 157,937,600 555,106,239 61,555,544
1. Tiền 157,937,600 555,106,239 61,555,544
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,466,073,065 14,466,073,065
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,466,073,065 14,466,073,065
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 188,783,679,412 197,956,833,393 156,058,535,848
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 209,337,398,037 244,567,140,502 189,011,135,569
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 70,344,393,854 76,059,759,003 98,144,690,103
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 60,035,835,782 68,792,340,446 30,199,168,342
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -150,933,948,261 -191,462,406,558 -161,296,458,166
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 641,045,151,542 593,534,743,152 611,822,789,340
1. Hàng tồn kho 641,045,151,542 593,534,743,152 611,822,789,340
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,709,370,715 4,687,776,650 2,083,633,227
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 443,076,275 323,543,709 233,167,708
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,066,339,843 4,164,278,344 1,650,510,922
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 199,954,597 199,954,597 199,954,597
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 103,607,831,207 99,814,860,453 98,576,871,585
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 89,272,694,820 85,486,936,461 84,251,347,593
1. Tài sản cố định hữu hình 62,242,098,682 58,456,340,323 57,220,751,455
- Nguyên giá 349,847,954,689 350,232,354,689 351,027,954,689
- Giá trị hao mòn lũy kế -287,605,856,007 -291,776,014,366 -293,807,203,234
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 27,030,596,138 27,030,596,138 27,030,596,138
- Nguyên giá 27,282,954,590 27,282,954,590 27,282,954,590
- Giá trị hao mòn lũy kế -252,358,452 -252,358,452 -252,358,452
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,322,323,992 14,322,323,992 14,322,323,992
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,322,323,992 14,322,323,992 14,322,323,992
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,812,395 5,600,000 3,200,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,812,395 5,600,000 3,200,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 950,770,043,541 911,015,392,952 868,603,385,544
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,001,423,645,468 975,996,581,258 957,088,865,849
I. Nợ ngắn hạn 991,109,645,468 966,144,581,258 947,604,865,849
1. Phải trả người bán ngắn hạn 225,243,344,609 101,537,624,190 84,478,478,592
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,200,000,000 4,977,780,436 354,846,846
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,932,142,237 2,935,251,237 2,932,743,237
4. Phải trả người lao động 1,010,568,000 973,118,000 2,320,634,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 270,256,860,445 256,148,256,734 260,044,050,841
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 83,220,705,652 191,165,454,783 234,192,158,484
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 404,761,370,398 405,922,441,751 360,797,299,722
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,484,654,127 2,484,654,127 2,484,654,127
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,314,000,000 9,852,000,000 9,484,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,314,000,000 9,852,000,000 9,484,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -50,653,601,927 -64,981,188,306 -88,485,480,305
I. Vốn chủ sở hữu -50,653,601,927 -64,981,188,306 -88,485,480,305
1. Vốn góp của chủ sở hữu 354,000,000,000 354,000,000,000 354,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 354,000,000,000 354,000,000,000 354,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 484,047,273 484,047,273 484,047,273
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -320,000 -320,000 -320,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,023,610,850 8,023,610,850 8,023,610,850
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -413,160,940,050 -427,488,526,429 -450,992,818,428
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -413,389,670,608 -413,389,670,608 -413,389,670,608
- LNST chưa phân phối kỳ này 228,730,558 -14,098,855,821 -37,603,147,820
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 950,770,043,541 911,015,392,952 868,603,385,544
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.