MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

UXC

 CTCP Chế biến Thủy sản Út Xi (UpCOM)

Logo CTCP Chế biến Thủy sản Út Xi - UXC>
Hạn chế giao dịch do VCSH âm trong BCTC năm 2023
Cập nhật:
14:15 T6, 04/04/2025
5.60
  0 (0%)
Khối lượng
1
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.6
  • Giá trần
    6.4
  • Giá sàn
    4.8
  • Giá mở cửa
    5.6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/12/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.49
  •        P/E :
    -3.76
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -2.50
  •        P/B:
    -2.24
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    35,400,000
  • KLCP đang lưu hành:
    35,400,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    198.24
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 58,100,627 181,402,073 277,572,530 70,219,628
Giá vốn hàng bán 41,538,053 146,671,475 257,353,446 61,779,683
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,562,574 34,730,597 17,656,100 8,000,745
Lợi nhuận tài chính -9,436,388 -21,259,931 -7,104,359 -10,588,186
Lợi nhuận khác 13,633 37,620,106 48,311 -11,397,152
Tổng lợi nhuận trước thuế 228,731 1,163,438 -15,484,245 -23,504,292
Lợi nhuận sau thuế 228,731 1,163,438 -15,484,245 -23,504,292
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 228,731 1,163,438 -15,484,245 -23,504,292
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 847,162,212 817,359,440 811,200,532 770,026,514
Tổng tài sản 950,770,044 919,149,868 911,015,393 868,603,386
Nợ ngắn hạn 991,109,645 958,557,032 966,144,581 947,604,866
Tổng nợ 1,001,423,645 968,640,032 975,996,581 957,088,866
Vốn chủ sở hữu -50,653,602 -49,490,164 -64,981,188 -88,485,480
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
-1.45 -3.77 -2.38 -1.07
7.34 3.57 n/a -2.51
n/a n/a n/a -4.67
-4.39 -11.54 -8.87 -4.35
-19.67 -105.55 165.9 42.62
10.63 7.2 -24.3 -6.44
10.63 7.2 -5.12 13.1
77.66 89.06 105.35 110.21
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-80008001.6k-4.8 %-2.4 %0 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-160000-80000080k-24 %0 %24 %48 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-2400240480-60 %-30 %0 %30 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2401002003000 %10 %20 %30 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k104 %108 %112 %116 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.