MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1197.13 -9.94 -0.82%

GTGD: 34,118.967 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11100115012001250

HNX: 207.71 -3.76 -1.78%

GTGD: 1,810.046 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1190200210220

Thông tin giao dịch

UXC

 CTCP Chế biến Thủy sản Út Xi (UpCOM)

Logo CTCP Chế biến Thủy sản Út Xi - UXC>
Hạn chế giao dịch do VCSH âm trong BCTC năm 2023
Cập nhật:
14:15 T3, 22/04/2025
6.40
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.4
  • Giá trần
    7.3
  • Giá sàn
    5.5
  • Giá mở cửa
    6.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.13. 0217. 023. 0317. 0331. 0314. 044.555.566.5050100150
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/12/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.49
  •        P/E :
    -4.29
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -2.50
  •        P/B:
    -2.56
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    35,400,000
  • KLCP đang lưu hành:
    35,400,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    226.56
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 181,402,073 277,572,530 70,219,628 75,623,579
Giá vốn hàng bán 146,671,475 257,353,446 61,779,683 64,083,167
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 34,730,597 17,656,100 8,000,745 7,088,347
Lợi nhuận tài chính -21,259,931 -7,104,359 -10,588,186 -8,815,128
Lợi nhuận khác 37,620,106 48,311 -11,397,152 195,797
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,163,438 -15,484,245 -23,504,292 -8,437,324
Lợi nhuận sau thuế 1,163,438 -15,484,245 -23,504,292 -8,437,324
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,163,438 -15,484,245 -23,504,292 -8,437,324
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 817,359,440 811,200,532 770,026,514 721,947,635
Tổng tài sản 919,149,868 911,015,393 868,603,386 818,664,758
Nợ ngắn hạn 958,557,032 966,144,581 947,604,866 906,788,538
Tổng nợ 968,640,032 975,996,581 957,088,866 915,783,538
Vốn chủ sở hữu -49,490,164 -64,981,188 -88,485,480 -97,118,779
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
-1.45 -3.77 -2.38 -1.07
7.34 3.57 n/a -2.51
n/a n/a n/a -4.67
-4.39 -11.54 -8.87 -4.35
-19.67 -105.55 165.9 42.62
10.63 7.2 -24.3 -6.44
10.63 7.2 -5.12 13.1
77.66 89.06 105.35 110.21
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-80008001.6k-4.8 %-2.4 %0 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-160000-80000080k-24 %0 %24 %48 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-2400240480-60 %-30 %0 %30 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2501002003000 %10 %20 %30 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k105 %107.5 %110 %112.5 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.