MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1330.97 -5.29 -0.4%

GTGD: 19,697.875 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1133013401350

HNX: 247.03 0.26 0.11%

GTGD: 846.44 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1246248250

Thông tin giao dịch

AMV

 CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y (HNX)

CTCP Sản xuất kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ - AMV
Công ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ được thành lập năm 2002 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 44.03.000012 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Tỉnh Bình Phước cấp ngày 26/8/2002. Qua gần 15 năm hoạt động, Công ty luôn duy trì và phát triển hoạt động sản xuất kinh doanh, khai thác tối đa công suất cơ sở vật chất hiện có, quay nhanh chu chuyển dòng vốn, giảm chi phí tài chính, đảm bảo công ăn việc làm và cải thiện thu nhập cho người lao động, giữ vững tư tưởng chính trị nội bộ ổn định.
Đình chỉ GD từ 19.3.2025
Cập nhật:
15:15 T3, 18/03/2025
2.20
  0.2 (10%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2
  • Giá trần
    2.4
  • Giá sàn
    2
  • Giá mở cửa
    2.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/04/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 43.9%
- 01/03/2021: Phát hành riêng lẻ 37,962,045
- 11/01/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/08/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 12/06/2017: Phát hành riêng lẻ 25,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.04
  •        P/E :
    62.29
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.38
  •        P/B:
    0.17
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    797,007
  • KLCP đang niêm yết:
    131,105,650
  • KLCP đang lưu hành:
    131,105,650
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    288.43
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 45,940,567 35,467,625 5,708,691 222,710,263
Giá vốn hàng bán 38,644,355 36,305,536 8,379,169 193,789,599
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,296,212 -837,911 -2,670,477 28,920,664
Lợi nhuận tài chính -3,053,474 -10,952,451 -4,257,545 -4,267,332
Lợi nhuận khác -46,741 -104,830 -48,279 13,120,230
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,453,626 -110,948,670 45,322,693 70,235,029
Lợi nhuận sau thuế 1,453,626 -110,948,670 45,322,693 67,285,447
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,551,801 -108,233,484 44,259,761 67,052,134
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,581,031,053 1,336,482,674 1,036,447,910 973,004,615
Tổng tài sản 1,967,849,560 1,854,006,500 1,897,114,570 1,975,012,021
Nợ ngắn hạn 148,557,475 145,163,973 144,506,131 155,076,662
Tổng nợ 276,415,138 273,021,636 271,006,131 281,576,662
Vốn chủ sở hữu 1,691,434,422 1,580,984,864 1,626,108,439 1,693,435,359
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
5.79 2.23 0.93 0.1
20.85 21.58 13.33 12.34
4.23 9.51 15.48 40
25.21 9.19 5.14 0.7
27.77 10.33 6.48 0.82
48.97 50.17 49.94 7.02
48.97 50.17 49.94 25.23
9.22 11 20.64 14.34
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-160001.6k3.2k-8 %-4 %0 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-160001.6k3.2k-8 %0 %8 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-1500150300-800 %0 %800 %1600 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-2000200400-50 %-25 %0 %25 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k14 %14.5 %15 %15.5 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.