MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DAN

 Công ty cổ phần Dược Danapha (UpCOM)

CTCP Dược Danapha - DAN
Danapha tiền thân là Xưởng Dược Trung Trung Bộ (mật danh K25) được ra đời vào ngày 01/4/1965 trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, với mục đích sản xuất thuốc phục vụ cho cán bộ, bộ đội ở chiến khu, đồng bào ở các vùng giải phóng.
Cập nhật:
14:15 T6, 28/03/2025
34.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    34
  • Giá trần
    39.1
  • Giá sàn
    28.9
  • Giá mở cửa
    34
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.84 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 21,141,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.52
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.52
  •        P/E :
    9.65
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    36.63
  •        P/B:
    0.93
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    77
  • KLCP đang niêm yết:
    20,938,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,938,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    711.89
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 132,733,335 151,916,031 133,262,756 154,264,199
Giá vốn hàng bán 66,832,728 71,715,619 62,711,262 70,248,930
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 65,792,256 79,979,188 70,348,670 77,103,368
Lợi nhuận tài chính -3,005,659 -6,505,263 1,016,902 587,908
Lợi nhuận khác -2,896 -108,945 -173,459 -4,467,199
Tổng lợi nhuận trước thuế 27,992,138 22,322,588 29,645,150 15,628,973
Lợi nhuận sau thuế 21,992,434 15,895,597 23,629,794 12,228,853
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 21,992,434 15,895,597 23,629,794 12,228,853
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 536,150,347 518,035,249 553,929,595 567,183,522
Tổng tài sản 1,395,987,231 1,435,106,743 1,506,480,254 1,596,130,654
Nợ ngắn hạn 355,937,590 373,040,510 403,160,432 398,314,178
Tổng nợ 664,266,310 687,495,122 749,895,438 829,121,725
Vốn chủ sở hữu 731,720,921 747,611,622 756,584,815 767,008,929
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2024
2.19 1.67 2.71 3.34
32 28.27 29.63 36.54
n/a n/a 19 9.28
3.75 4.35 6.4 4.39
6.74 5.25 9.06 9.15
41.49 44.43 42.33 12.23
41.49 44.43 42.33 51.25
44.38 17.21 29.34 52.07
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406001.2k1.8k0.6 %1.2 %1.8 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403006009001.2 %2.4 %3.6 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240601201800 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406012018048 %50.4 %52.8 %55.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406001.2k1.8k44 %48 %52 %56 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.