MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

HNX: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

ARM

 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không (HNX)

CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không - Airimex - ARM
Công ty XNK Hàng không (Airimex) được thành lập ngày 21/03/1989, trụ sở tại 414 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội. Trải qua 25 năm hình thành và phát triển với hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu hàng hóa, thương hiệu của Công ty đã được khẳng định. Chất lượng dịch vụ mà công ty cung cấp ngày càng nâng cao, công ty Airimex có uy tín lớn đối với nhiều ngân hàng, khách hàng trong và ngoài nước.
Cập nhật:
15:15 T4, 19/03/2025
28.20
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    28.2
  • Giá trần
    31
  • Giá sàn
    25.4
  • Giá mở cửa
    28.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.89 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,592,740
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 21/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 04/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15.5%
- 09/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20.50%
- 27/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 16/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.36
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.36
  •        P/E :
    79.16
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.40
  •        P/B:
    2.27
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    60
  • KLCP đang niêm yết:
    3,111,283
  • KLCP đang lưu hành:
    3,111,283
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    87.74
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 95,829,934 48,915,106 60,168,453 124,946,300
Giá vốn hàng bán 86,442,645 41,055,149 51,461,147 114,464,642
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,387,289 7,859,957 8,707,306 10,481,658
Lợi nhuận tài chính -678,232 -455,424 -706,085 -591,497
Lợi nhuận khác 121,579 28,682 59,236 36,280
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,733,647 1,405,505 1,496,289 1,401,740
Lợi nhuận sau thuế 1,372,011 1,108,471 1,183,624 1,108,400
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,372,011 1,108,471 1,183,624 1,108,400
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 159,324,375 140,615,194 163,810,180 163,329,227
Tổng tài sản 168,480,426 148,848,284 171,309,216 171,156,025
Nợ ngắn hạn 128,340,373 111,149,195 132,544,852 114,826,602
Tổng nợ 129,695,203 112,560,260 133,837,567 132,575,976
Vốn chủ sở hữu 38,785,224 36,288,025 37,471,649 38,580,049
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240601201800.6 %0.72 %0.84 %0.96 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401530452.5 %3 %3.5 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240501001500.6 %1.2 %1.8 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240501001506 %12 %18 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406012018074 %76 %78 %80 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.