MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.15 -0.12 -0.01%

GTGD: 23,043.568 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132513301335

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

ELC

 Công ty Cổ phần công nghệ - viễn thông ELCOM (HOSE)

CTCP Công nghệ - Viễn thông ELCOM - ELC
Ngày 15/12/1995, Công ty TNHH Đầu tư phát triển Công nghệ Điện tử Viễn thông (gọi tắt là Elcom Ltd) được thành lập theo quyết định số 2200/GPUB của UBND Thành phố Hà Nội. Trụ sở của công ty đặt tại 12A Lý Nam Đế, Ba Đình, Hà Nội. Năm 2004 ELCOM chính thức chuyển đổi thành công ty cổ phần với tên giao dịch: Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông (ELCOM JSC.)
Cập nhật:
15:15 T6, 14/03/2025
25.00
  0.2 (0.81%)
Khối lượng
746,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24.8
  • Giá trần
    26.5
  • Giá sàn
    23.1
  • Giá mở cửa
    24.8
  • Giá cao nhất
    25
  • Giá thấp nhất
    24.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    20,500
  • GT Mua
    0.6 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.1 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 55.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 22,125,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/02/2025: Bán ưu đãi, tỷ lệ 15%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 26/04/2024: Phát hành cho CBCNV 1,000,000
- 06/12/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 14/09/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 22%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 19/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/09/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 18/07/2017: Phát hành cho CBCNV 116,500
- 19/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 22/03/2017: Phát hành cho CBCNV 1,000,000
- 06/07/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 12/04/2016: Phát hành cho CBCNV 800,000
- 17/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/12/2015: Phát hành cho CBCNV 600,000
- 25/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 24/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 24/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 11/02/2014: Phát hành cho CBCNV 600,000
- 16/11/2013: Phát hành cho CBCNV 715,000
- 28/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/04/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 04/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.45
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.45
  •        P/E :
    17.19
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.84
  •        P/B:
    1.82
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,174,130
  • KLCP đang niêm yết:
    83,290,077
  • KLCP đang lưu hành:
    99,947,436
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,498.69
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 107,366,644 143,220,781 177,037,290 372,520,507
Giá vốn hàng bán 85,989,102 104,240,228 126,926,190 236,948,100
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 21,377,541 38,980,552 50,111,099 135,572,407
Lợi nhuận tài chính 10,834,527 -4,709,380 234,935 4,993,580
Lợi nhuận khác 19,382 -5,013,118 26,797 2,082,480
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,306,097 4,281,456 10,866,456 93,421,670
Lợi nhuận sau thuế 7,342,839 4,652,239 10,816,997 78,336,004
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,233,556 4,185,825 9,115,864 75,895,226
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 960,145,285 944,239,306 961,696,065 1,184,524,983
Tổng tài sản 1,554,669,821 1,562,293,760 1,584,667,445 1,991,839,641
Nợ ngắn hạn 312,411,393 310,115,037 311,952,129 651,306,349
Tổng nợ 395,170,048 392,657,747 404,214,436 741,300,627
Vốn chủ sở hữu 1,159,499,773 1,169,636,012 1,180,453,009 1,250,539,013
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k0 %1.5 %3 %4.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k0 %2.5 %5 %7.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401503004500 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24015030045016 %24 %32 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k20 %30 %40 %50 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.