MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.09 -5.83 -0.44%

GTGD: 18,789.043 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 241.33 -3.23 -1.32%

GTGD: 939.926 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245247.5

Thông tin giao dịch

ONW

 Công ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới (UpCOM)

CTCP Dịch vụ Một Thế Giới - ONE WORLD JSC - ONW
Ngày 29/02/2016, Công ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới được Trung tâm Lưu ký chứng khoán Việt Nam ( VSD) cấp Giấy Chứng nhận Đăng ký Chứng khoán số 219/2016/GCNCP-VSD, với tổng số lượng cổ phiếu đăng ký là 2.000.000 cổ phiếu.
Duy trì diện bị hạn chế giao dịch do không CBTT về họp ĐHCĐ thường niên 2022
Cập nhật:
14:15 T4, 26/03/2025
3.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3
  • Giá trần
    3.4
  • Giá sàn
    2.6
  • Giá mở cửa
    3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    34.31 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.130. 1213. 013. 0217. 023. 0317. 0333.13.23.3050010001500
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 8.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.04
  •        P/E :
    68.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -0.16
  •        P/B:
    -18.85
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    2,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    6.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2023
-2.3 -0.56 0.11 0.04
0.05 -0.51 -0.39 -0.16
-6.65 -23.93 130 75
-242.62 -481.84 127.39 43.66
-4515.46 110.04 -28.71 -27.55
9.55 86.17 100 n/a
9.55 86.17 100 n/a
94.63 537.87 543.72 258.47
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2019202020222023-2-101-1000 %-500 %0 %500 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2019202020222023-2000-100001k-60 %0 %60 %120 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)2019202020223-30360 %0.012 %0.024 %0.036 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)201920202022202301.22.43.60 %40 %80 %120 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)201920202022202300.511.50 %1600 %3200 %4800 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.