MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.09 0 0%

GTGD: 10.295 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11326.09

HNX: 241.24 -0.09 -0.04%

GTGD: 21.572 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1241241.25241.5241.75

Thông tin giao dịch

TTN

 Công ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam (UpCOM)

CTCP Công nghệ & Truyền thông Việt Nam - VNTT - TTN
Trong xu hướng hội nhập quốc tế, các khu công nghiệp đang tiếp nhận một lượng lớn nhà đầu tư từ nước ngoài vào Việt Nam. Nhằm thu hút, đáp ứng nhu cầu về cơ sở hạ tầng của nhà đầu tư trong các khu công nghiệp và nâng cao tầm hoạt động của các khu công nghiệp: VSIP 1, VSIP 2, VSIP2A, Mỹ Phước, Bàu Bàng.... đầu năm 2008, Công ty VNTT được thành lập từ chủ trương hợp tác của 3 cổ đông sáng lập chính, gồm Becamex IDC, VNPT và BIDV.
Cập nhật:
09:13 T5, 27/03/2025
18.40
  -0.2 (-1.08%)
Khối lượng
1,300
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    18.6
  • Giá trần
    21.3
  • Giá sàn
    15.9
  • Giá mở cửa
    18.6
  • Giá cao nhất
    18.6
  • Giá thấp nhất
    18.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.97 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/02/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 24,485,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 23/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/12/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 09/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.65
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.65
  •        P/E :
    11.15
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.91
  •        P/B:
    1.43
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    172,354
  • KLCP đang niêm yết:
    36,727,500
  • KLCP đang lưu hành:
    36,727,500
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    675.79
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 66,568,586 87,176,632 89,236,066 117,820,509
Giá vốn hàng bán 40,604,791 53,385,380 60,955,814 86,386,223
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 25,963,796 33,791,252 28,280,251 31,434,286
Lợi nhuận tài chính 925,916 1,881,165 1,347,423 1,761,333
Lợi nhuận khác 923,061 167,057 156,553 820,059
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,966,152 23,052,398 18,408,424 17,989,964
Lợi nhuận sau thuế 13,109,326 18,400,308 14,718,064 14,376,907
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,109,326 18,400,308 14,718,064 14,376,907
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 382,194,663 391,372,972 399,392,394 421,183,333
Tổng tài sản 535,311,807 546,186,516 548,521,594 576,968,266
Nợ ngắn hạn 67,414,779 90,247,883 77,314,343 91,020,441
Tổng nợ 78,350,226 101,096,807 88,670,434 102,740,199
Vốn chủ sở hữu 456,961,580 445,089,709 459,851,160 474,228,067
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
2.77 1.83 0.92 0.77
12.34 13.1 12.69 12.09
2.85 5.9 26.09 10.39
10.84 9.91 5.28 6.26
24.14 15.01 8.27 7.46
16.27 25.74 23.2 9.12
16.27 25.74 23.2 21.89
55.11 34.01 36.17 16.07
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402505007502.4 %2.8 %3.2 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402004006002 %3 %4 %5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240501001508 %16 %24 %32 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405010015025 %30 %35 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24025050075012 %15 %18 %21 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.