MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.15 -0.12 -0.01%

GTGD: 23,043.568 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132513301335

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

HAG

 Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai (HOSE)

CTCP Hoàng Anh Gia Lai - HAGL - HAG
Tiền thân của công ty là xí nghiệp tư doanh Hoàng Anh Pleiku do ông Đoàn Nguyên Đức sáng lập năm 1993 và được chuyển đổi thành CTCP HAGL năm 2006. Công ty chính thức niêm yết cổ phiếu trên sàn HOSE năm 2008 với mã chứng khoán là HAG.
Vào diện cảnh báo từ 11.10.2022 do LNST chưa phân phối tính đến 31.12.2021 là số âm
Cập nhật:
15:15 T6, 14/03/2025
12.45
  0.1 (0.81%)
Khối lượng
3,135,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.35
  • Giá trần
    13.2
  • Giá sàn
    11.5
  • Giá mở cửa
    12.35
  • Giá cao nhất
    12.55
  • Giá thấp nhất
    12.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -9,700
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.12 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 179,814,501
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/04/2024: Phát hành riêng lẻ 130,000,000
- 27/08/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 15/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/05/2013: Phát hành riêng lẻ 73,309,434
- 04/04/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
- 24/04/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 06/11/2009: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 25/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.00
  •        P/E :
    12.46
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.46
  •        P/B:
    1.43
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,501,190
  • KLCP đang niêm yết:
    1,057,467,947
  • KLCP đang lưu hành:
    1,057,399,283
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    13,164.62
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,242,770,581 1,550,086,363 1,463,964,870 1,545,122,151
Giá vốn hàng bán 742,650,814 1,029,810,197 822,335,759 913,072,574
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 498,286,976 488,323,673 609,366,018 586,775,081
Lợi nhuận tài chính -104,424,406 -75,201,224 -114,995,225 -127,423,944
Lợi nhuận khác -13,683,569 -15,774,833 -39,401,882 -111,949,317
Tổng lợi nhuận trước thuế 226,445,375 259,793,906 350,907,839 182,688,277
Lợi nhuận sau thuế 226,445,375 280,867,212 350,907,839 205,461,631
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 214,881,967 269,909,745 331,598,452 201,126,648
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 8,530,647,777 8,327,088,681 8,867,543,855 7,494,817,054
Tổng tài sản 21,169,793,698 21,559,728,315 22,492,104,257 22,353,052,111
Nợ ngắn hạn 9,656,045,573 9,096,892,447 9,530,292,809 11,095,986,293
Tổng nợ 14,137,319,586 13,126,806,751 13,532,271,142 13,158,206,427
Vốn chủ sở hữu 7,032,474,112 8,432,921,564 8,959,833,115 9,194,845,684
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
0.23 -1.35 0.22 1.79
18.12 10.81 5.04 6.86
17.3 -3.89 60.45 7.37
0.56 -3.37 1.1 7.96
1.29 -12.52 4.34 24.92
10.98 6.48 24.17 25.63
10.98 6.48 24.17 19.92
56.49 73.09 74.66 68.06
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408k16k24k0.75 %1 %1.25 %1.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404k8k12k1.2 %2.4 %3.6 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406001.2k1.8k12 %16 %20 %24 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406001.2k1.8k24 %32 %40 %48 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408k16k24k54 %60 %66 %72 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.